Nghĩa của từ Trụi lủi - Từ điển Việt - Việt: (Khẩu ngữ) trụi đến mức nhìn trơ ra không còn gì.
Xem chi tiết »
nt. Trụi đến không còn gì. Rừng cây trụi lủi.
Xem chi tiết »
Cg. Trụi thùi lủi.Như trụi. , ngh. 2. Cây trụi lủi cả lá.
Xem chi tiết »
Trụi lủi là gì: Tính từ (Khẩu ngữ) trụi đến mức nhìn trơ ra không còn gì bụi tre bị cháy trụi lủi đầu cạo trụi lủi.
Xem chi tiết »
trụi lủi có nghĩa là: - Cg. Trụi thùi lủi. Nh. Trụi, ngh. . : Cây trụi lủi cả lá. Đây là cách dùng trụi lủi Tiếng Việt. Đây ...
Xem chi tiết »
trụi lủi có nghĩa là: - Cg. Trụi thùi lủi. Nh. Trụi, ngh. . : Cây trụi lủi cả lá. Đây là cách dùng trụi lủi Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ...
Xem chi tiết »
trụi lủi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trụi lủi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trụi lủi mình ...
Xem chi tiết »
trụi thui lủi, tt, trgt Như trụi lủi, nhưng nghĩa mạnh hơn: Đánh bạc thua trụi thui lủi; Cây lá trụi thui lủi hết cả. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
trụi lũi, tt. Nhẵn-nhụi, phẳng lì, hết sạch: Hàm râu trụi-lũi, bàn tay trụi-lũi. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ trụi lủi trong Từ điển Tiếng Việt trụi lủi [trụi lủi] throw off strip oneself of divest oneself of lose ones hair lose leaves be stripped bare.
Xem chi tiết »
trụi lủi là gì?, trụi lủi được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy trụi lủi có 0 định nghĩa,. Bạn cũng có thể thêm một định ...
Xem chi tiết »
tt, trgt Như trụi lủi, nhưng nghĩa mạnh hơn: Đánh bạc thua trụi thui lủi; Cây lá trụi thui lủi hết cả. Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân. * Từ ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2014 · Thằng đó trụi lủi; vừa yếu, vừa xui, mần ăn gì? ... Nếu bạn trụi lủi nhưng là người nghiêm túc, đàng hoàng, sống có đạo đức thì chỉ có thể ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. trụi lùi lụi. như trụi lủi. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. trụi lủi. throw off; strip oneself of; divest oneself of; lose one's hair; lose leaves; be stripped bare. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trụi Lủi La Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trụi lủi la gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu