Trụi Lủi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
trụi lủi IPA theo giọng
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Việt
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Xem thêm
- 1.2.1 Dịch
- 1.3 Tham khảo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨṵʔj˨˩ lṵj˧˩˧ | tʂṵj˨˨ luj˧˩˨ | tʂuj˨˩˨ luj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂuj˨˨ luj˧˩ | tʂṵj˨˨ luj˧˩ | tʂṵj˨˨ lṵʔj˧˩ | |
Xem thêm
- Cg. Trụi thùi lủi.Như trụi , ngh. 2.
- Cây trụi lủi cả lá.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trụi lủi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Trụi Lủi Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Trụi Lủi - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "trụi Lủi" - Là Gì?
-
Trụi Lủi
-
Trụi Lủi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trụi Lủi Có Nghĩa Là Gì
-
Trụi Lủi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Trụi Thui Lủi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Trụi Lủi Là Gì? định Nghĩa
-
'trụi Lủi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Trụi Thui Lủi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Trụi Lùi Lụi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trắng Nõn Nòn Non, đen Thủi đen Thui, Trụi Lủi Trùi Lui, Trắng ...