Trụi Lủi - Wiktionary Tiếng Việt

trụi lủi
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Xem thêm
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨṵʔj˨˩ lṵj˧˩˧tʂṵj˨˨ luj˧˩˨tʂuj˨˩˨ luj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂuj˨˨ luj˧˩tʂṵj˨˨ luj˧˩tʂṵj˨˨ lṵʔj˧˩

Xem thêm

  • Cg. Trụi thùi lủi.Như trụi , ngh. 2.
  1. Cây trụi lủi cả lá.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trụi lủi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trụi_lủi&oldid=1313831”

Từ khóa » Trụi Lủi Nghĩa Là Gì