Trùi Trũi - Wiktionary Tiếng Việt

trùi trũi
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Định nghĩa
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨṳj˨˩ ʨuʔuj˧˥tʂuj˧˧ tʂuj˧˩˨tʂuj˨˩ tʂuj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂuj˧˧ tʂṵj˩˧tʂuj˧˧ tʂuj˧˩tʂuj˧˧ tʂṵj˨˨

Định nghĩa

trùi trũi

  1. Nói da hoặc bộ lông đen và xấu. Thằng bé chơi nắng đen trùi trũi.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trùi trũi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trùi_trũi&oldid=1322347”

Từ khóa » Trùi Trũi Có Nghĩa Là Gì