Trong Tiếng Anh trứng bác có nghĩa là: scramble eggs, scrambled egg (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 17 có trứng bác .
Xem chi tiết »
Trứng bác hay còn gọi là trứng vụn, trứng chưng, trứng khuấy,trứng bắc (tiếng Anh: Scrambled eggs) là một món ăn được làm từ trứng (thường là trứng gà) được ...
Xem chi tiết »
Scotch woodcock một món ăn Anh gồm trứng bác và tương cá cơm trên bánh mì nướng. · Scotch woodcock a British dish of scrambled eggs and anchovy paste on toast.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. trứng bác. * dtừ. scrambled eggs. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2020 · Trứng bách thảo tiếng Anh là century egg, phiên âm là ˈsen.tʃər.i eɡ. Trứng bách thảo làm từ trứng vịt ủ trong hỗn hợp từ phèn chua, bồ kết, ...
Xem chi tiết »
Egg white /eɡ waɪt/: Lòng trắng trứng. Công dụng của trứng bắc thảo. Trứng bách thảo giàu vitamin A, bảo vệ hệ hô hấp, thúc đẩy hệ miễn dịch, tăng lượng ...
Xem chi tiết »
Trứng bách thảo tiếng Anh là century egg,. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến trứng. Baby duck egg /ˈbeɪ.bi dʌk eɡ/: Trứng vịt lộn ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2020 · Nhắc đến từ “egg” - ắt hẳn nhân viên phục vụ nhà hàng nào cũng biết đó là món trứng. Thế nhưng, nếu thực khách yêu cầu “Sunny side up egg” ...
Xem chi tiết »
Instead of Instant scrambled eggs, frozen fried eggs, canned eggs, and many other convenient egg foods are being market tested. Thay vì trứng bác ăn liền, trứng ...
Xem chi tiết »
When a fertilized ovum reaches the uterus, it becomes implanted in the lining of the uterus (the endometrium) and a pregnancy begins. more_vert.
Xem chi tiết »
Hương vị tuyệt vời nằm ở những chi tiết nhỏ: thì là ngọt ngào trong xúc xích, trứng bác với cá hồi hun khói. She and her friends grabbed a hot dog with ...
Xem chi tiết »
22 thg 9, 2021 · Buồng trứng đa nang (tiếng Anh là Polycystic Ovary Syndrome – PCOS) là một dạng rối loạn nội tiết tố thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng Anh các loại trứng.. - Tên tiếng Anh những ngày lễ tại Việt Nam. - Tên tiếng Anh: các kiểu tóc. 1. baby duck egg / unhatched baby duck egg --> hột ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Trứng Bác Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trứng bác trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu