Translations · trung bình {noun} · trung bình {adverb} · chi phí trung bình {noun} · có cỡ trung bình {adjective} · bản đồ tỷ lệ trung bình {noun}.
Xem chi tiết »
The credit union remained stronger than ever with a return on average assets of 50 basis points before insurance premiums. more_vert.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh trung bình tịnh tiến thành: average, mean, middling . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy trung bình ít nhất 7.196 lần.
Xem chi tiết »
work out the average of how much i spend a month!; average how much i spend a month! Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. trung bình. * adj. overage, mean ...
Xem chi tiết »
''' ˈævərɪdʒ '''/, Số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình, Loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường, (hàng hải) tổn thất hàng hoá do gặp nạn ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2021 · Xuất sắc, Excellent, High distinction, First Class Honours ; 8,5-10, Giỏi, Very good, Distinction, Upper Second Class Honours ; 7,0-8,4, Khá, Good ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Trung bình hoặc lớn trong một câu và bản dịch của họ · Người sử dụng các mạng xã hội trung bình hoặc lớn- nghĩa là trong top 50 đến 30%- sống ...
Xem chi tiết »
Cột này hiển thị nếu giá là trên hoặc dưới mức trung bình di chuyển cấu hình. · Note if price is above or below the moving average.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'trung bình' trong từ điển Lạc Việt. ... Tốc độ trung bình của anh ta là 100 cây số / giờ. He averaged 100 km/h ... I'm average at English.
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Điểm trung bình tích lũy/ điểm trung bình/ điểm tích lũy được dịch sang tiếng Anh là Grade Point Average, viết tắt là GPA. Đang xem: điểm trung ...
Xem chi tiết »
Hình ảnh cho thuật ngữ lương trung bình. Average salary. Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ liên quan tới Lương trung bình tiếng Anh. Ministry of Justice ...
Xem chi tiết »
6. Áp suất nước biển trung bình (MSLP) là áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển. The mean sea-level pressure (MSLP) is the average atmospheric pressure ...
Xem chi tiết »
Tuổi thọ trung bình hay kỳ vọng sống (tiếng Anh: Life expectancy) là số năm ... Nó được ký hiệu là ex, nghĩa là số trung bình các năm tiếp theo của cuộc đời ...
Xem chi tiết »
Mặc dù trung bình thường được xem là thước đo phổ biến cho điểm giữa, nhưng nó có nhược điểm là bị ảnh hưởng bởi bất kỳ giá trị đơn lẻ nào quá cao hoặc quá thấp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trung Bình Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trung bình nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu