TRUNG BÌNH - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › trung-bình
Xem chi tiết »
The credit union remained stronger than ever with a return on average assets of 50 basis points before insurance premiums. more_vert.
Xem chi tiết »
work out the average of how much i spend a month!; average how much i spend a month! Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. trung bình. * adj. overage, mean ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh trung bình tịnh tiến thành: average, mean, middling . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy trung bình ít nhất 7.196 lần.
Xem chi tiết »
Seven miles at its deepest point, but on average, six miles as a rule of thumb. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2021 · Ứng dụng vào dịch thuật bằng tốt nghiệp đại học, bằng cao đẳng, THCS, THPT, tiểu học….như thế nào?
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'trung bình' trong từ điển Lạc Việt. ... Tốc độ trung bình của anh ta là 100 cây số / giờ. He averaged 100 km/h ... I'm average at English.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Trung bình hoặc lớn trong một câu và bản dịch của họ · Người sử dụng các mạng xã hội trung bình hoặc lớn- nghĩa là trong top 50 đến 30%- sống ...
Xem chi tiết »
''' ˈævərɪdʒ '''/, Số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình, Loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường, (hàng hải) tổn thất hàng hoá do gặp nạn ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Điểm trung bình tích lũy/ điểm trung bình/ điểm tích lũy được dịch sang tiếng Anh là Grade Point Average, viết tắt là GPA. Đang xem: điểm trung ...
Xem chi tiết »
đường trung bình của hình thang: median of a trapezoid ... Trong một hình thang, ĐTB là đoạn thẳng nối trung điểm hai cạnh bên. Nó song song với hai đáy và ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'lượng mưa trung bình' trong tiếng Anh. lượng mưa trung bình là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Xếp loại học lực tiếng Anh là gì? Xếp loại tốt nghiệp trong tiếng Anh? ; Xuất sắc, Excellent, High distinction, First Class Honours ; 8,5-10, Giỏi, Very good ...
Xem chi tiết »
Hình ảnh cho thuật ngữ lương trung bình. Average salary. Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ liên quan tới Lương trung bình tiếng Anh. Ministry of Justice ...
Xem chi tiết »
6. Áp suất nước biển trung bình (MSLP) là áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển. The mean sea-level pressure (MSLP) is the average atmospheric pressure ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trung Bình Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trung bình trong tiếng anh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu