Trứng Gà Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "trứng gà" thành Tiếng Anh
Thêm ví dụ Thêm
egg, eggs là các bản dịch hàng đầu của "trứng gà" thành Tiếng Anh.
trứng gà noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm trứng gàTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
egg
nounTrứng gà, và bên này là trứng chim cánh cụt.
Chicken egg and this one's a penguin egg.
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
eggs
nounTrứng gà, và bên này là trứng chim cánh cụt.
Chicken egg and this one's a penguin egg.
GlosbeResearch -
the canistel, a tropical fruit ( Pouteria campechiana)
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " trứng gà " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "trứng gà"
Bản dịch "trứng gà" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trứng Gà Ta Tiếng Anh Là Gì
-
Trứng Gà Ta Tiếng Anh Là Gì
-
"Gà Ta", "gà Công Nghiệp" Tiếng Anh Là Gì? Trứng Gà Ta ... - YouTube
-
Trứng Gà In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRỨNG GÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tên Tiếng Anh Các Loại Trứng.
-
Trứng Gà Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Trứng Gà Bằng Tiếng Anh
-
16 Từ Vựng Tiếng Anh Về Quả Trứng! –... - CleverLearnVietNam
-
Quả Trứng Gà Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Gà Ta Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Trứng Gà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky