Trứng là món ăn đầy dinh dưỡng và được coi là một loại thuốc bổ với nhiều công dụng. Trứng bổ sung rất nhiều loại vitamin như A, B, D và khoáng chất.
Xem chi tiết »
A well-liked South Chinese Teochew dish is or luak or or jian a fried oyster omelette made with sweet potato flour succulent fresh oysters and eggs. Septime đã ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 2 phép dịch trứng chiên , phổ biến nhất là: omelet, omelette . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của trứng chiên ...
Xem chi tiết »
20+ Từ vựng tiếng Anh về món trứng Waiter/ Waitress nào cũng cần biết. Nhắc đến từ egg - ắt hẳn nhân viên phục vụ nhà hàng nào cũng biết đó là món trứng.
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2020 · Egg white: lòng trắng trứng ; Egg yolk: lòng đỏ trứng ; Egg shell: vỏ trứng ; Fried egg: Trứng rán ; Sunny side up egg: Trứng ốp la.
Xem chi tiết »
Tên gọi chung của “trứng ốp la” trong tiếng anh là Fried Egg. ... Over easy egg: Trứng ốp hai mặt. Trứng ốp la này bao gồm cả Sunny side up, được lật qua lật lại ...
Xem chi tiết »
The kids like fried quail eggs, but I only feed them once or twice a week; Bọn trẻ rất thích trứng cút chiên, nhưng tôi chỉ cho chúng ăn một hoặc hai lần một ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 19 thg 6, 2017 · Trứng có thể được coi là món ăn phổ biến nhất trong thế giới ẩm thực. ... Vậy các món trứng trong tiếng Anh sẽ được đặt tên như thế nào?
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2017 · Gà rán trong tiếng Anh gọi là gì? - White coffee /waɪt ˈkɑːfi/: cà phê sữa. - Skinny coffee /ˈskɪni ˈkɑːfi/: cà phê ít ...
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2021 · 11Hamburger (Bánh kẹp) , French fries (Khoai tây chiên), Fried chicken (Gà rán) hay Hot dog (Xúc xích),… là những thức ăn nhanh hay còn được ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng Anh các loại trứng.. - Tên tiếng Anh những ngày lễ tại Việt Nam. ... 4. chicken egg --> trứng gà ... 12. fried egg --> trứng chiên.
Xem chi tiết »
Gà rán tiếng anh là gì Fried chicken. ... Cách Làm Món Thịt Lợn Xào Giả Bò - Xem 132,957; Thuyết Minh Về Cách Làm Món Trứng Chiên - Xem 117,414 ...
Xem chi tiết »
I like my boiled eggs not too soft and not too hard. Fried egg: trứng ốp. Do you fancy a fried egg for breakfast? Scrambled egg: trứng rán. He always has ...
Xem chi tiết »
Frittata egg: Trứng nướng kiểu Ý. Egg salad: Salad trứng. Scrambled eggs: Trứng bác. Fried rice with eggs: Cơm chiên trứng. Scrambled eggs: Trứng chưng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trứng Gà Chiên Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trứng gà chiên tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu