trứng luộc bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'trứng luộc' translations into English. Look through examples of trứng luộc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2020 · Cùng Hoteljob.vn bỏ túi những từ vựng tiếng Anh về món trứng để biết ... Soft-boiled egg/ Runny-boiled egg: trứng luộc lòng đỏ vẫn còn lỏng.
Xem chi tiết »
Boiled egg: trứng luộc. I like my boiled eggs not too soft and not too hard. Fried egg: trứng ốp. Do you fancy a fried egg for breakfast?
Xem chi tiết »
Chúng có lượng calo tương đối thấp một quả trứng luộc lớn chỉ chứa khoảng 77 calo( 1). · They are relatively low in calories with one large hard-boiled egg ...
Xem chi tiết »
Nên thêm trứng sống hoặc luộc cũng như vỏ trứng nghiền vào khẩu phần của các lớp. · It is recommended to add raw or boiled eggs as well as crushed egg shells to ...
Xem chi tiết »
1. Boiled egg: trứng luộc. Ví dụ: I like my boiled eggs not too soft and not too hard. · 2. Fried egg: trứng ốp · 3. Scrambled egg: trứng rán · 4. Yolk: Lòng đỏ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 19 thg 6, 2017 · Các món trứng trong tiếng Anh được đề cập đến trong bài: · 10. Oven-baked eggs: · 9. Egg salad: · 8. Poached eggs: · 7. Fried eggs: · 6. Sunny-side ...
Xem chi tiết »
1. Use a large boiled potYou need enough water in the pot to completely fill the egg. If the water is not flooded enough, the eggs will not ripen. Some recipes ...
Xem chi tiết »
1. baby duck egg / unhatched baby duck egg --> hột vịt lộn · 2. boiled egg --> trứng luộc · 3. caviar --> trứng cá muối · 4. chicken egg --> trứng gà · 5. duck egg ...
Xem chi tiết »
Một số món ăn ngon từ trứng bằng tiếng Anh. Fried egg: Trứng rán. Boiled egg: Trứng luộc. Omelette egg: Trứng ốp lết. Egg rolls: Trứng cuộn.
Xem chi tiết »
trứng luộc. hard-bolted egg. lightly boiled egg. trứng luộc tái. poached egg. trứng luộc tái. rare egg. trứng luộc tái. soft-boiled egg. Anh-Việt | Nga-Việt ...
Xem chi tiết »
Use a large spoon, slowly drop eggs into the pot of boiling water. If dropped down, the eggs may collide with the bottom of the pot and crack, causing the egg ...
Xem chi tiết »
20+ Từ vựng tiếng Anh về món trứng Waiter/ Waitress nào cũng cần biết ; Egg white: lòng trắng trứng ; Egg yolk: lòng đỏ trứng ; Egg shell: vỏ trứng ; Fried egg: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trứng Luộc Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trứng luộc tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu