Mắt ông nhíu lại và nhìn trừng trừng viên đại úy, anh ta cũng nhìn ông ngây ra như thể anh ta biết cái gì sẽ đến. His eyes narrowed and he stared at the Captain ...
Xem chi tiết »
trừng mắt nhìn trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: glower (tổng các phép tịnh tiến 1). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với trừng mắt nhìn chứa ít nhất 13 câu.
Xem chi tiết »
Giáo viên môn Nghiên cứu Xã hội của tôi cô Galvez trừng mắt nhìn tôi và tôi cũng trừng mắt lại với cô. My social studies teacher Ms Galvez rolled her eyes ...
Xem chi tiết »
Vua Rosaith trừng mắt nhìn Regale khi nghe được những lời đó. · King Rosaith glared at Regale after hearing these words.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. trừng mắt. to scowl; to glare; to look sternly/reprovingly. trừng mắt nhìn một đứa bé to look sternly/reprovingly at a child ...
Xem chi tiết »
trừng mắt nhìn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trừng mắt nhìn sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
"Cô trừng mắt nhìn anh." tiếng anh là: She glared at him accusingly. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái nhìn trừng trừng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Bây giờ thì tôi biết NAUSHIKA nghĩa là “chỉ có bây giờ thôi”, trong đó NAU bắt nguồn từ tiếng Anh “now” nghĩa là bây giờ. Còn GANDA là nói tắt của ...
Xem chi tiết »
Đừng nói chuyện như một cái máy. Hãy thả lỏng người, thoải mái. Bạn không cần phải lúc nào cũng nói năng lịch thiệp (hay là hoàn hảo về mặt ngữ pháp) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Trừng Mắt Nhìn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trừng mắt nhìn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu