Dịch theo ngữ cảnh của "trứng rán" thành Tiếng Anh: ah thì, trứng rán với nấm và phô mai.↔ Well, it was mushrooms and cheese.
Xem chi tiết »
Nó cũng có thể là trứng rán bánh mỳ nướng nước trái cây tại những gia đình có thời gian chuẩn bị từ · It can also be fried eggs toast juice in families who have ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2020 · Egg white: lòng trắng trứng ; Egg yolk: lòng đỏ trứng ; Egg shell: vỏ trứng ; Fried egg: Trứng rán ; Sunny side up egg: Trứng ốp la.
Xem chi tiết »
Lòng trắng trứng chính là thần dược giúp chống lão hóa cho làn da của chị em phụ nữ. Một số món ăn ngon từ trứng bằng tiếng Anh. Fried egg: Trứng rán.
Xem chi tiết »
20+ Từ vựng tiếng Anh về món trứng Waiter/ Waitress nào cũng cần biếtNhắc đến từ egg - ắt hẳn nhân viên phục vụ ...
Xem chi tiết »
Tên gọi chung của trứng ốp la trong tiếng anh là Fried Egg. ... Over easy egg: Trứng ốp hai mặt. Trứng ốp la này bao gồm cả Sunny side up, được lật qua lật lại ...
Xem chi tiết »
No, to the left of the avocado toast and stack of maple syrup-glazed bacon, next to the egg-white omelet. Vietnamese Cách sử dụng "omelette" trong một câu.
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2018 · 1. Boiled egg: trứng luộc. Ví dụ: I like my boiled eggs not too soft and not too hard. · 2. Fried egg: trứng ốp · 3. Scrambled egg: trứng rán · 4.
Xem chi tiết »
Tên gọi chung của “trứng ốp la” trong tiếng anh là Fried Egg. ... Over easy egg: Trứng ốp hai mặt. Trứng ốp la này bao gồm cả Sunny side up, được lật qua lật lại ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'trứng rán' trong tiếng Anh. trứng rán là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
"trứng chiên" in English. trứng chiên {noun}. EN. volume_up · omelet · omelette. More information. Translations; Monolingual examples; Similar translations ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Một số món ăn ngon từ trứng bằng tiếng Anh. Fried egg: Trứng rán. Boiled egg:Trứng luộc. Omelette egg:Trứng ốp lết. Egg rolls: Trứng cuộn.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 2,0 (14) 6 thg 12, 2021 · Wait for two minutes and fold the omelette in half. Finally, put the omellete on a plate. Bài dịch. Trứng tráng là một trong những món ăn phổ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Trứng Rán Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trứng rán trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu