TRỨNG RUNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TRỨNG RUNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch trứng rung
vibrating eggsvibrating eggvibration egg
{-}
Phong cách/chủ đề:
Vibrating eggs love.Chế độ rung: có( trứng rung).
Vibration mode: yes(vibrating egg).Trứng Rung Inox dài( MS27B).
Long vibration egg(MS27B).Shop bán các loại trứng rung tình yêu.
For a shop that sells love eggs.Trứng rung tình yêu dành cho ai?
Who is Egg Donation For?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđộ rungmáy rungmàn hình rungrung chuông rung máy rung tâm nhĩ rung nhĩ rung màn hình tần số rung động sàng rungHơnSử dụng với trạng từrung tròn rung nhẹ rung nhỏ Sử dụng với động từbắt đầu rung lắc bị rung lắc báo động rungbắt đầu rung lên bắt đầu rung động Chế độ rung: có( trứng rung kèm theo).
Vibration mode: yes(vibrating egg attached).Trứng rung Inox( DC61C).
Stainless steel vibrating eggs(DC61C).Thể loại: Sextoy cho nữ, trứng rung, đồ chơi cho les.
Category: Sextoy for women, vibrating eggs, toys for les.Trứng rung tình yêu không dây( EG20).
Remote vibration egg pretty love(EG30B).Thể loại: Sextoy cho nữ, trứng rung, sextoy cao cấp, svakom.
Category: Sextoy for women, vibrating eggs, premium sextoy, svakom.Trứng rung mini viên đạn sung sướng( EG11A).
Happy mini-bullet eggs(EG11A).Đôi khi những người đã sử dụng trứng rung hay chày rung muốn sử dụng chúng với các đối tác của mình, nhưng ngại đối tác của họ sẽ bị xúc phạm.
Occasionally individuals who currently use vibrators would like to use them with their partners, but are afraid their spouse will be offended.Trứng rung đôi điều khiển từ xa( DC04A).
Double vibrating remote control egg(DC04A).Như tên gọi, thì sản phẩm được thiết kế như một cái chày, nhưng hiện đại và công nghệ hơn, tuykhông phải kích thước nhỏ nhắn như một em trứng rung, nhưng sản phẩm hoàn toàn có thể mang trong balo, túi xách, để chị em có thể mang đi xa như công tác hay du lịch.
As the name implies, the product is designed as a pestle, but more modern and technologically,though not as compact as a shake egg, the product can be completely carried in the bag, So you can take away as far as work or travel.Trứng rung tỏa nhiệt điều khiển xa Evo( EG12).
EVO vibrating remote control egg(EG12).Một số phụ nữ cọ xát trứng rung tình yêu trên khắp cơ thể và thậm chí có thể cực khoái đến từ việc sử dụng chúng trên ngực và núm vú.
Some adore rubbing their vibrators all over their bodies and can even orgasm from using them on their breasts and nipples.Trứng rung kích thích điểm G điều khiển xa iJoy( EG27).
G-spot vibrating eggs stimulate iJoy remote control(EG27).Trứng rung LoveAider mạ Crom sang trọng( EG10).
Luxury LoveAider vibrating eggs with chromium plating(EG10).Trứng rung cao cấp Svakom Ella có kết nối điện thoại thông minh thông qua bluetooth siêu tiện lợi cho bạn.
Premium vibrating eggs Svakom Ella has smartphone connection via bluetooth super convenient for you.Sản phẩm trứng rung Angel baby là một sản phẩm mới được sản xuất để đáp ứng nhu cầu cho các chị em thèm khát cảm giác sung sướng từ bên trong.
Angel baby vibrating egg products are a new product designed to meet the needs of sisters thirst for sensual pleasure from within.Trứng rung cao cấp Svakom Ella một phiên bản mới, được xem là chú nòng nọc công nghệ bởi ngoài ngoại hình được thiết kế giống với những con nòng nọc tinh ranh nhanh nhạy mà trung rung tinh yeu Svakom Ella còn được tích hợp tính năng kết nối với điện thoại thông minh sử dụng hệ điều hành android và IOS thông qua việc được kết nối bluetooth.
Svakom Ella high-grade vibrating egg is a new version, considered a technology tadpole because in addition to the designed appearance similar to the quick-witted tadpoles, Svakom Ella vibrating eggs are also integrated with Smart phones use android and IOS operating systems via bluetooth connectivity.Khi bạn nghĩ về protein,bạn có thể tưởng tượng ngồi xuống để ăn trứng hữu cơ hoặc cỏ làm thức ăn hoặc thậm chí có thể uống một protein whey rung.
When you think of protein,you probably imagine sitting down to a meal of organic eggs or grass-fed beef or maybe even drinking a whey protein shake.Một số quả trứng sẽ rung lên và nếu chúng bị nứt kịp thời, một con khủng long sẽ nở cho phần thưởng.
Some eggs will shake and if they are cracked in time, a dino baby will hatch giving a bonus.Một trong những điều tôi thích nhất về Lush là nó là một vibrator bên trong, làm cho nó mạnhmẽ hơn ba đến bốn lần so với hầu hết các loại trứng tình yêu,rung động quần lót và máy rung..
One of the things I like most about the Lush is that it's an internal vibrator,making it three to four times more powerful than most love eggs, vibrating panties and bullet vibrators.Hình ảnh" Trứng đỏ"- một mẫu của châm biếm chính trị sắc sảo, phản ứng của nghệ sĩ đối với Thỏa thuận Munich đã làm ông rung chuyển, đã thỏa mãn các yêu sách lãnh thổ của Đức, Hungary và Ba Lan đối với Tiệp Khắc, thực sự đã dẫn đến sự chia rẽ đất nước.
Picture"Red Egg"- a sample of sharp political satire, the artist's reaction to the Munich Agreement that shook him, which, having satisfied the territorial claims of Germany, Hungary and Poland to Czechoslovakia, actually led to the division of the country.Loại X: Ancrod không được tìm thấy gây quái thai trong các nghiên cứu trên động vật, nhưng một số trường hợp tử vong thai nhi xảy ra do xuất huyết nhau thai ở động vật được cho dùng liều cao; do đó, nó không nên được sử dụng trongthai kỳ vì cơ chế khử rung tim của ancrod có thể được dự kiến sẽ can thiệp vào việc cấy ghép bình thường của trứng được thụ tinh.
Category X: Ancrod was not found to be teratogenic in animal studies, but some fetal deaths occurred as a result of placental hemorrhages in animals given high doses; therefore, it should not be used during pregnancy as the defibrinogenation mechanism of ancrod might beexpected to interfere with the normal implantation of the fertilized egg.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 26, Thời gian: 0.0246 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
trứng rung English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Trứng rung trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
trứngdanh từeggniteggsnitstrứngđộng từeggedrungdanh từrungvibrationrungđộng từshakevibraterungtính từvibratoryTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Trứng Rung Tiếng Anh Là Gì
-
Máy Rung Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Máy Rung In English - Glosbe Dictionary
-
Trứng Rung Tiếng Anh Là Gì - Nhà Thuốc Trung Sơn
-
SỰ RỤNG TRỨNG - Translation In English
-
Trứng Rung Tiếng Anh Là Gì - Nhà Thuốc An Khang
-
Rụng Trứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Quần Lót Rung Tiếng Anh Là Gì?
-
SỰ RỤNG TRỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tổng Hợp Hơn 200 Mẫu Trứng Rung Tình Yêu, Trải Nghiệm Khó ...
-
Cách Sử Dụng Que Thử Rụng Trứng Và đọc Kết Quả | Huggies
-
Cách Tính Ngày Rụng Trứng Để Tránh Thai Và Thụ Thai Chính Xác
-
Hướng Dẫn Cách Dùng Que Thử Rụng Trứng Chị Em Nào Cũng Cần Ghi ...