Trùng Sinh - Wiktionary Tiếng Việt

trùng sinh
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Định nghĩa
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨṳŋ˨˩ sïŋ˧˧tʂuŋ˧˧ ʂïn˧˥tʂuŋ˨˩ ʂɨn˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂuŋ˧˧ ʂïŋ˧˥tʂuŋ˧˧ ʂïŋ˧˥˧

Định nghĩa

trùng sinh

  1. Sống lại lần nữa.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trùng sinh”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trùng_sinh&oldid=2063729”

Từ khóa » Trùng Sinh Là J