Trúng Số - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "trúng số" thành Tiếng Anh
win a lottery là bản dịch của "trúng số" thành Tiếng Anh.
trúng số + Thêm bản dịch Thêm trúng sốTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
win a lottery
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " trúng số " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "trúng số" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trúng Xổ Số Trong Tiếng Anh Là Gì
-
TRÚNG SỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRÚNG XỔ SỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trúng Xổ Số Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trúng Số Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trúng Số đề Tiếng Anh Là Gì?
-
Trúng Số Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Vé Số Tiếng Anh Là Gì
-
Hit The Jackpot, Khi Bạn Trúng Số độc đắc - Dịch Thuật Lightway
-
20 Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Xổ Số Cực Hay - Dò Vé Số ORG
-
TRÚNG ĐỘC ĐẮC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cả Thị Trấn Trúng Xổ Số - VnExpress Đời Sống