TRUNG TÂM MUA SẮM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; shopping mall · mua sắmshopping mall ; shopping center · shopping centershopping centre ; shopping centre.
Xem chi tiết »
Bản dịch của trung tâm mua sắm trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: shopping centre, shopping center, shopping mall. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh trung tâm ...
Xem chi tiết »
shopping centre. noun. en large retail outlet. +1 definitions · shopping center. noun. en Enclosed area in which there is a variety of shops. Trong trường hợp ...
Xem chi tiết »
The shopping center had obvious problems with its former owner, and local experts saw some chain stores make misjudgments that forced them to close. more_vert.
Xem chi tiết »
Translation for 'trung tâm mua sắm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "trung tâm mua sắm" dịch sang tiếng anh như thế nào? Thanks. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
Trung tâm thương mại (Tiếng Anh Mỹ: shopping mall, Khối thịnh vượng chung: shopping centre), trung tâm mua sắm hay thương xá là một nhóm các cửa hàng được ...
Xem chi tiết »
Trung tâm thương mại (Tiếng Anh Mỹ: shopping mall, Khối thịnh vượng chung: shopping centre), trung tâm mua sắm hay thương xá là một nhóm các cửa hàng được ...
Xem chi tiết »
khu trung tâm thương mại. central business district ; trung tâm thương mại Quốc tế (ở New York, Mỹ). World Trade Center ; trung tâm thương mại bán sỉ. wholesaler ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; mall. buôn bán ; cái chợ ; khu mua sắm ; khu phố buôn bán ; khu phố ; khu thương mại ; khu trung tâm ; mua sắm lớn ; ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Trung tâm thương mại (Tiếng Anh Mỹ: shopping mall, Khối thịnh vượng chung: shopping centre), trung tâm mua sắm hay thương xá là một nhóm các ...
Xem chi tiết »
Orchard Road là điểm đến thiên đường dành cho các tín đồ mua sắm, từ những ... Trung tâm mua sắm này có nhiều thương hiệu nổi tiếng, những món đồ sưu tầm ...
Xem chi tiết »
Now supermarket is a good place to shop for many people. Dịch: Vào dịp cuối tuần, tôi thường đi mua sắm cùng gia đình và bạn bè, và siêu thị là một trong những ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về mua sắm – Shopping · go/go out/be out shopping đi mua sắm · go to the shops/a store/the mall đi vào cửa hàng/tiệm/khu mua sắm · do the the ...
Xem chi tiết »
trung tâm mua sắm: 쇼핑 센터, 팰맬구희장, 팰맬구희,. Đây là cách dùng trung tâm mua sắm tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trung Tâm Mua Sắm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trung tâm mua sắm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu