trung úy trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
4.1 Đại uý: Captain · 4.2 Thượng uý: Senior Lieutenant · 4.3 Trung uý: Lieutenant · 4.4 Thiếu uý: Ensign. Cấp sĩ Quan · Cấp Tướng · Cấp Uý
Xem chi tiết »
Ex: My father is a Junior Lieutenant in the army. (Bố tớ là một thiếu úy trong quân đội.) He became a Second Lieutenant ...
Xem chi tiết »
Trung úy tiếng anh là gì · Tiếng Anh: Junior Lieutenant /ˈdʒuː.ni.ər lefˈten. · Tiếng Anh: Lieutenant /lefˈten.ənt/ · Tiếng Anh: First Lieutenant /ˈfɜːst lefˈten.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. trung úy. * dtừ. sublieutenant, loot, lieutenant. (first) lieutenant. trung uý là cấp thấp hơn đại uý a lieutenant is below a captain.
Xem chi tiết »
Hussein là một trung úy trong Lực lượng Vũ trang Jordan. · Hussein is a second lieutenant in the Jordanian Armed Forces.
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · My father is a Junior Lieutenant in the army. (Bố tớ là một nợ úy trong quân đội.) He became a Second Lieutenant when he was 20 years old. Bài ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · Trung tá được dịch từ tiếng Anh là Lieutenant Colonel. In the Vietnam People's Army this is an intermediate officer rank, with 02 stars at the ...
Xem chi tiết »
Bạn muốn nâng cao vốn từ vựng của mình bằng cách học về tên nghề nghiệp bằng tiếng Anh. · Thiếu úy: Junior Lieutenant · Trung úy: Lieutenant · Thượng úy: First ...
Xem chi tiết »
Trung sĩ: Sergeant 21. Trung tá: Lieutenant Colonel 22. Trung tướng: Lieutenant General 23. Trung úy: Lieutenant. Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh ngành thuế.
Xem chi tiết »
15 thg 11, 2021 · My father is a Junior Lieutenant in the army. (Bố tớ là một trong thiếu úy vào quân nhóm.) He became a Second Lieutenant when he was đôi mươi ...
Xem chi tiết »
My father is a Junior Lieutenant in the army. (Bố tớ là một trong những thiếu hụt úy trong quân nhóm.) He became a Second Lieutenant when he was trăng tròn ...
Xem chi tiết »
Phân biệt được thượng tá tiếng anh là gì, thượng úy, đại tá tiếng anh là gì ... Trung tá trong tiếng anh là : Lieutenant Colonel ( lefˈten. ənt ˈkɜː. nəl ) ...
Xem chi tiết »
7 thg 9, 2014 · lieutenant colonel: thượng tá, trung tá (1st, junior/2nd). - major: thiếu tá. - captain: đại uý. - lieutenant: thượng uý, trung uý.
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · Ý nghĩa của lieutenant trong tiếng Anh ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ ... trung úy, đại úy hải quân…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trung úy Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trung úy trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu