Glosbe - trước đó in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Need the translation of "Trước đó" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "trước đó" into English. Human translations with examples: before, before that, before that, before that, and before?, ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "VÀO TRƯỚC ĐÓ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "VÀO TRƯỚC ĐÓ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TRƯỚC ĐÓ , CÓ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TRƯỚC ĐÓ , CÓ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translation of «trước đó» in English language: «previous» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Trước đó - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «TRƯỚC ĐÓ» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «TRƯỚC ĐÓ» in context: Trước đó kìa. Before that. source.
Xem chi tiết »
Ready to learn ""trước đó"" and 14 other words for "Phương hướng" in American English? Use the illustrations and pronunciations below to get started.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ trước đó trong Từ điển Tiếng Việt trước đó [trước đó] past; former; previous formerly; once; in the past earlier; before Ông ta đã đến trước đó ...
Xem chi tiết »
Learn Đề cập trước đó in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Đề cập trước đó meaning and improve your ...
Xem chi tiết »
Translation for 'do đó' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "do đó" English translation ... chưa được tiết lộ trước đó verb.
Xem chi tiết »
Translation of «trước đó» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «trước đó» in context: trước đó. Yeah, I did, earlier. source.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "trước đó" tiếng anh nói như thế nào? Xin cảm ơn. ... Trước đó dịch là: ex ante. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
As is trước đó in English? Come in, learn the word translation trước đó and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trước đó In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề trước đó in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu