Trường Cao đẳng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
trường cao đẳng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trường cao đẳng trong tiếng Trung và cách phát âm trường cao đẳng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trường cao đẳng tiếng Trung nghĩa là gì.
trường cao đẳng (phát âm có thể chưa chuẩn) 大专院校 《高等院校的简称。传指专科学校。》高等学校 《大学、专门学院和高等专科学校的统称。简称高校。》高校 《高等学校的简称。》学府 《指实施高等教育的学校。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)大专院校 《高等院校的简称。传指专科学校。》高等学校 《大学、专门学院和高等专科学校的统称。简称高校。》高校 《高等学校的简称。》学府 《指实施高等教育的学校。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ trường cao đẳng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- trọng đông tiếng Trung là gì?
- thịt khô tiếng Trung là gì?
- đồ trận tiếng Trung là gì?
- phì nộn tiếng Trung là gì?
- cây bưởi bung tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trường cao đẳng trong tiếng Trung
大专院校 《高等院校的简称。传指专科学校。》高等学校 《大学、专门学院和高等专科学校的统称。简称高校。》高校 《高等学校的简称。》学府 《指实施高等教育的学校。》
Đây là cách dùng trường cao đẳng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trường cao đẳng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 大专院校 《高等院校的简称。传指专科学校。》高等学校 《大学、专门学院和高等专科学校的统称。简称高校。》高校 《高等学校的简称。》学府 《指实施高等教育的学校。》Từ khóa » Trường Cao đẳng Tiếng Trung Là Gì
-
Cao đẳng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tên Các Trường đại Học, Cao đẳng ở Việt Nam Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Trường Học Phần 1
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành Giáo Dục
-
Top 3 Trường Cao Đẳng Tiếng Trung Chất Lượng Cao
-
Học Cao đẳng Tiếng Trung NÊN Hay KHÔNG NÊN ? - VGN
-
Cao đẳng Nghề Tiếng Trung Là Gì - Thả Rông
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Trường Học
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Bằng Cấp
-
Có Nên Học Tiếng Trung Hệ Cao đẳng Không?
-
Giới Thiệu Trường Cao đẳng Ngoại Ngữ Tiếng Trung Chất Lượng Hàng ...
-
Cao đẳng Ngôn Ngữ Tiếng Trung Quốc
-
Cao đẳng Tiếng Trung Là Gì Vậy? - Khóa Học đấu Thầu
-
Tuyển Sinh Cao đẳng Tiếng Trung Quốc 2022