Trường Cao đẳng Trong Tiếng Nhật
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang băn khoăn Trường Cao đẳng Trong Tiếng Nhật gọi là gì, viết ra sao cho đúng chuẩn khi làm hồ sơ, tra cứu thông tin, hay giao tiếp với người Nhật? Bài viết này hệ thống hóa cách gọi, quy tắc dịch tên trường Việt sang tiếng Nhật, phân biệt các khái niệm dễ nhầm và cung cấp danh sách tên các trường cao đẳng Việt Nam bằng tiếng Nhật kèm ví dụ thực hành. Nội dung phù hợp cho người học tiếng Nhật tại Việt Nam (N5 → N1), đảm bảo chính xác học thuật và dễ ứng dụng trong học tập lẫn công việc.
Bạn có thể ôn ngữ pháp nền tảng song song với phần từ vựng chủ đề qua bài: thể nguyên dạng động từ trong tiếng Nhật Minna no Nihongo (https://saigonvina.edu.vn/chi-tiet/184-7438-the-nguyen-dang-dong-tu-trong-tieng-nhat-minna-no-nihongo.html)
Trường cao đẳng trong tiếng Nhật là gì?
- 短期大学 (たんきだいがく, tanki daigaku): “junior college” – bậc sau trung học, đào tạo ngắn hạn 2–3 năm, cấp bằng tương đương associate degree.
- 専門学校 (せんもんがっこう, senmon gakkō): “vocational college/specialized training college” – sau trung học, chú trọng nghề nghiệp, cấp bằng/chứng chỉ chuyên môn.
- 高等専門学校 (こうとうせんもんがっこう, kōtō senmon gakkō, viết tắt 高専/こうせん): “college of technology” – thường 5 năm (từ THCS/THPT lên), chuyên kỹ thuật; không tương đương trực tiếp “cao đẳng” Việt Nam.
Lưu ý dịch thuật:
- Nhiều trường “Cao đẳng” ở Việt Nam thiên về đào tạo nghề nghiệp. Khi dịch sang tiếng Nhật, tùy định hướng và bằng cấp đào tạo, có thể dùng 短期大学 hoặc 専門学校.
- Nếu trường có chương trình và chuẩn đầu ra gần “junior college”, dùng 短期大学 hợp lý hơn; nếu thiên kỹ năng nghề, dùng 専門学校 tự nhiên hơn với người Nhật.
Ví dụ ngắn:
- 彼は短期大学で経営学を学びました。 Kana: かれは たんきだいがくで けいえいがくを まなびました。 Nghĩa: Anh ấy đã học quản trị kinh doanh ở trường cao đẳng (junior college).
- 私は専門学校でITを専攻しています。 Kana: わたしは せんもんがっこうで アイティーを せんこうしています。 Nghĩa: Tôi đang học chuyên ngành IT tại trường chuyên môn (vocational college).
Quy tắc dịch tên trường cao đẳng Việt Nam sang tiếng Nhật
Nguyên tắc chung:
- Trật tự phổ biến: [Địa danh] + [Lĩnh vực] + [Loại hình] Ví dụ: ホーチミン市 (TP.HCM) + 工業 (công nghiệp) + 短期大学/専門学校
- Địa danh: Hà Nội → ハノイ, TP.HCM → ホーチミン市, Đà Nẵng → ダナン
- Lĩnh vực thường gặp: 情報技術 (công nghệ thông tin), 工業 (công nghiệp), 経済 (kinh tế), 貿易 (thương mại), 観光 (du lịch), 建設 (xây dựng), 航空 (hàng không), 医療 (y tế), 技術教育 (sư phạm kỹ thuật/kỹ thuật giáo dục)
- Loại hình: chọn 短期大学 hoặc 専門学校 sao cho phù hợp ngữ cảnh.
Mẹo diễn đạt tự nhiên:
- Khi chưa chắc loại hình tương đương ở Nhật, có thể dùng “校/カレッジ” trung tính: FPTポリテクニック校 / FPTポリテクニック・カレッジ.
- Tên riêng (FPT, Pasteur…) giữ nguyên bằng Katakana.
Để làm giàu vốn từ theo chủ đề, bạn có thể kết hợp ôn tập với: Từ vựng tiếng Nhật về các loại đồ uống (https://saigonvina.edu.vn/chi-tiet/184-3381-tu-vung-tieng-nhat-ve-cac-loai-do-uong.html)
Danh sách tên các trường cao đẳng Việt Nam bằng tiếng Nhật
Dưới đây là các tên tham khảo theo cách gọi phổ biến. Tùy mục đích giao tiếp/hồ sơ, bạn có thể linh hoạt dùng 短期大学 hoặc 専門学校.
- FPTポリテクニック短期大学(または FPTポリテクニック専門学校) Cao đẳng FPT Polytechnic – đào tạo ứng dụng trong IT, thiết kế, marketing. Tên gợi ý khi trung tính: FPTポリテクニック校
.jpg)
- ホーチミン市情報技術短期大学(ITC) Cao đẳng Công nghệ Thông tin TP.HCM – mạnh về lập trình, mạng, phần mềm.
- 対外経済短期大学(COFER) Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại – chuyên kinh tế, ngoại thương, QTKD.
- パステウル医療短期大学(または パステウル医療専門学校) Cao đẳng Y Dược Pasteur – đào tạo y, dược, điều dưỡng. Gợi ý trung tính: パステウル医療校
- ハノイ観光短期大学 Cao đẳng Du lịch Hà Nội – du lịch, lữ hành, khách sạn.
- ホーチミン市工業短期大学 Cao đẳng Công nghiệp TP.HCM – kỹ thuật/công nghiệp ứng dụng.
- ハノイ貿易短期大学 Cao đẳng Thương mại Hà Nội – thương mại, marketing, logistics.
.jpg)
- ホーチミン市技術教育短期大学 Cao đẳng Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM – giáo dục kỹ thuật, đào tạo giáo viên kỹ thuật. Tùy văn cảnh có thể dùng 技術教育/技術師範.
Tên trường Cao đẳng Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM bằng tiếng Nhật, cụm từ “技術教育短期大学”
- ベトナム航空短期大学 Cao đẳng Hàng không Việt Nam – dịch vụ và kỹ thuật hàng không.
.jpg)
- ホーチミン市建設短期大学 Cao đẳng Xây dựng TP.HCM – xây dựng dân dụng, hạ tầng, vật liệu.
Lưu ý: Nếu sử dụng trong văn bản chính thức, nên tham khảo tài liệu tiếng Nhật chính thống (nếu có) của trường hoặc đối tác để thống nhất thuật ngữ.
Câu mẫu dùng khi giới thiệu trường
- 私はホーチミン市情報技術短期大学の卒業生です。 Kana: わたしは ホーチミンし じょうほうぎじゅつ たんきだいがくの そつぎょうせいです。 Nghĩa: Tôi là cựu sinh viên Cao đẳng CNTT TP.HCM.
- FPTポリテクニック校でマーケティングを学びました。 Kana: エフピー ティー ポリテクニックこうで マーケティングを まなびました。 Nghĩa: Tôi đã học Marketing tại FPT Polytechnic.
- ハノイ観光短期大学に出願する予定です。 Kana: ハノイ かんこう たんきだいがくに しゅつがんする よていです。 Nghĩa: Tôi dự định nộp hồ sơ vào Cao đẳng Du lịch Hà Nội.
- ベトナム航空短期大学のプログラムについて教えてください。 Kana: ベトナム こうくう たんきだいがくの プログラムについて おしえてください。 Nghĩa: Xin cho biết về chương trình của Cao đẳng Hàng không Việt Nam.
- ハノイ貿易短期大学は実務重視のカリキュラムです。 Kana: ハノイ ぼうえき たんきだいがくは じつむじゅうしの カリキュラムです。 Nghĩa: Cao đẳng Thương mại Hà Nội chú trọng thực hành.
Mẹo học nhanh và lỗi thường gặp
Mẹo học:
- Ghi nhớ cặp từ khóa lĩnh vực: 観光 (du lịch), 貿易 (thương mại), 情報技術 (CNTT), 建設 (xây dựng), 工業 (công nghiệp), 医療 (y tế), 航空 (hàng không).
- Luyện đọc địa danh + loại hình: ホーチミン市 + 短期大学/専門学校.
- Với tên riêng, ưu tiên Katakana: FPT, パステウル (Pasteur).
Lỗi thường gặp:
- Dùng sai loại hình: nhầm giữa 短期大学 và 専門学校. Hãy kiểm tra chuẩn đầu ra/bằng cấp tương đương.
- Bỏ 市 trong tên TP.HCM: viết đúng là ホーチミン市.
- Phiên âm Katakana thiếu trường âm (ー) hoặc tách ghép Katakana không chuẩn.
Để luyện vốn từ ngoài chủ đề giáo dục, tham khảo: Từ vựng tiếng Nhật về phụ kiện điện thoại (https://saigonvina.edu.vn/chi-tiet/184-9643-tu-vung-tieng-nhat-ve-phu-kien-dien-thoai.html)
Tại sao cần biết tên các trường cao đẳng bằng tiếng Nhật?
- Tra cứu chính xác thông tin chương trình, học phí, học bổng trên cổng Nhật (đa số dùng tiếng Nhật).
- Viết CV/hồ sơ du học/trao đổi học thuật đúng chuẩn, tăng mức độ tin cậy khi nộp cho trường hoặc đối tác Nhật.
- Giao tiếp, thư tín, và networking chuyên nghiệp với doanh nghiệp/đơn vị giáo dục Nhật.
- Tối ưu tìm kiếm trên công cụ Nhật (Google JP, Yahoo! Japan) khi dùng đúng thuật ngữ 短期大学/専門学校.
Kết luận
Hiểu rõ cách gọi “trường cao đẳng trong tiếng Nhật” (短期大学/専門学校), nắm quy tắc dịch tên trường Việt và dùng câu mẫu chuẩn sẽ giúp bạn học tập hiệu quả, tra cứu nhanh và giao tiếp chuyên nghiệp hơn. Hãy luyện tập theo từng chủ điểm, ưu tiên dùng thuật ngữ chính xác và thống nhất trong hồ sơ.
Bước tiếp theo:
- Ôn thuật ngữ lĩnh vực và địa danh kèm kana.
- Luyện viết 3–5 câu giới thiệu trường của bạn bằng tiếng Nhật.
- Tham khảo thêm chủ đề nền tảng để mở rộng vốn từ và ngữ pháp.
Nếu cần lộ trình học và tài liệu chủ đề, đăng ký nhận nội dung mới hoặc luyện tập cùng Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina để tăng tốc mục tiêu JLPT và giao tiếp học thuật.
Tài liệu tham khảo
- MEXT – Higher Education in Japan (Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản): https://www.mext.go.jp/en/policy/education/highered/index.htm
- JASSO – Types of Higher Education Institutions: https://www.jasso.go.jp/en/study_j/info/type/index.html
- Kotobank – 短期大学 (tanki daigaku): https://kotobank.jp/word/%E7%9F%AD%E6%9C%9F%E5%A4%A7%E5%AD%A6-94016
- Kotobank – 専門学校 (senmon gakkō): https://kotobank.jp/word/%E5%B0%82%E9%96%80%E5%AD%A6%E6%A0%A1-86368
- Japan Study Support (Benesse) – Junior colleges and professional training colleges: https://www.jpss.jp/en/life/aft_sch/3/
Lưu ý: Tên dịch của các trường Việt Nam trong bài mang tính tham khảo theo thông lệ ngôn ngữ. Khi sử dụng cho mục đích chính thức, nên đối chiếu tài liệu tiếng Nhật do trường/đối tác cung cấp (nếu có).
Từ khóa » Hệ Cao đẳng Tiếng Nhật Là Gì
-
Trường Cao đẳng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cao Đẳng Tiếng Nhật Là Gì? Tại Sao Nên HọcTiếng Nhật?
-
CAO ĐẲNG TIẾNG NHẬT: HỌC THẬT, LÀM HAY, TAY NGHỀ CỨNG
-
Bạn đã Biết Bằng Cao đẳng Tiếng Nhật Là Gì? | WeXpats Guide
-
Cao đẳng Tiếng Nhật đào Tạo Những Gì? Ra Trường Làm Việc Tại đâu?
-
Chương Trình Đào Tạo Cao Đẳng Chuyên Ngành Ngôn Ngữ Nhật
-
Từ Vựng Chuyên Ngành "Giáo Dục" (p1) - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Tại Sao Nên Học Cao đẳng Tiếng Nhật?
-
Trường Học Tiếng Nhật Là Gì
-
Cơ Hội Việc Làm Khi Học Tiếng Nhật Tại Cao đẳng Ngoại Ngữ Và Công ...
-
Danh Sách Các Trường đại Học, Cao đẳng Có Ngành Ngôn Ngữ Tiếng ...
-
TIẾNG NHẬT
-
Cao đẳng Tiếng Nhật Bản
-
Bạn đã Biết Bằng Cao đẳng Tiếng Nhật Là Gì? | WeXpats Guide