Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội – La Bàn Hướng ...

Mã Ngành Tên Ngành Điểm Chuẩn Tổ Hợp Môn Phương Thức Năm wdt_ID Mã Ngành Tên Ngành Mã Trường Tên Trường Điểm Chuẩn Tổ Hợp Môn Ghi chú Phương Thức Năm

128,075 7480202 An toàn thông tin KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 2,405.00 A00; A01; A02; D07 Xét Điểm Thi THPT 2021 128,076 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 2,463.00 A00; A01; A02; D07 Xét Điểm Thi THPT 2021 128,077 7420201 Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 2,314.00 A00; A02; B00; D08 Xét Điểm Thi THPT 2021 128,078 7480201 Công nghệ thông tin – Truyền thông KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 2,405.00 A00; A01; A02; D07 Xét Điểm Thi THPT 2021 128,079 7440112 Hóa học KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 2,015.00 A00; A06; B00; D07 Xét Điểm Thi THPT 2021 128,080 7460108 Khoa học dữ liệu KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 2,451.00 A00; A01; A02; D08 Xét Điểm Thi THPT 2021 128,081 7440301 Khoa học Môi trường Ứng dụng KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 1,855.00 A00; A02; B00; D07 Xét Điểm Thi THPT 2021 128,082 7540101 Khoa học và Công nghệ thực phẩm KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 2,205.00 A00; A02; B00; D07 Xét Điểm Thi THPT 2021 128,083 7720601 Khoa học và Công nghệ y khoa KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 226.00 A00; A01; B00; D07 Xét Điểm Thi THPT 2021 128,084 7440122 Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 218.00 A00; A02; B00; D07 Xét Điểm Thi THPT 2021 128,085 7520121 Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 203.00 A00; A01; B00; D07 Xét Điểm Thi THPT 2021 128,086 7520201 Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 2,265.00 A00; A01; A02; D07 Xét Điểm Thi THPT 2021 128,087 7520130 Kỹ thuật ô tô KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 2,328.00 A00; A01; A02; D07 Xét Điểm Thi THPT 2021 128,088 7460112 Toán ứng dụng KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 2,255.00 A00; A01; B00; D07 Xét Điểm Thi THPT 2021 128,089 7520401 Vật lý kỹ thuật – Điện tử KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 2,314.00 A00; A01; A02; D07 Xét Điểm Thi THPT 2021 133,403 KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội Xét Điểm Học Bạ 2021 137,059 KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội Xét Điểm Thi ĐGNL 2021 141,316 7480202 An toàn thông tin KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 2,405.00 A00; A01; A02; D07 Xét Điểm Thi THPT 2020 141,317 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 2,463.00 A00; A01; A02; D07 Xét Điểm Thi THPT 2020 141,318 7420201 Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 2,314.00 A00; A02; B00; D08 Xét Điểm Thi THPT 2020 141,319 7480201 Công nghệ thông tin – Truyền thông KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 2,405.00 A00; A01; A02; D07 Xét Điểm Thi THPT 2020 141,320 7440112 Hóa học KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 2,015.00 A00; A06; B00; D07 Xét Điểm Thi THPT 2020 141,321 7460108 Khoa học dữ liệu KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 2,451.00 A00; A01; A02; D08 Xét Điểm Thi THPT 2020 141,322 7440301 Khoa học Môi trường Ứng dụng KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 1,855.00 A00; A02; B00; D07 Xét Điểm Thi THPT 2020 141,323 7540101 Khoa học và Công nghệ thực phẩm KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 2,205.00 A00; A02; B00; D07 Xét Điểm Thi THPT 2020

Từ khóa » Trường đại Học Kcn