Trường Đại Học Korea - TOP 3 Trường đại Học Hàng đầu “xứ Kim Chi”

Là một trong những trường tư thục lâu đời, Đại học Korea khẳng định vị thế với chất lượng đào tạo tốt. Đây cũng là một trong ba trường đại học hàng đầu của “xứ sở kim chi”, được đánh giá dựa trên sự xuất sắc trong giảng dạy, nghiên cứu và đóng góp lợi ích cho xã hội Hàn Quốc. Cùng Thanh Giang tìm hiểu thêm về trường qua bài tổng hợp dưới đây nhé!

1. Tìm hiểu chung về trường Đại học Korea

1.1 Giới thiệu tổng quan

  • Tên tiếng Anh: Korea University
  • Tên tiếng Hàn: 고려대학교

  • Loại hình: Tư thục

  • Số lượng giảng viên: 1.281 giáo sư và cán bộ giảng dạy

  • Số lượng sinh viên: 37.380 sinh viên, 2.348 sinh viên quốc tế
  • Địa chỉ: 145 Anam-ro, Anam-dong, Seongbuk-gu, Seoul
  • Website: https://www.korea.edu
  • Thế mạnh: Kinh doanh, Luật, Y, Kỹ thuật

Được thành lập năm 1905, Đại học Korea là ngôi trường tư thục lâu đời nhất tại Hàn Quốc. Đây cũng là ngôi trường đẹp nhất “xứ kim chi”, khẳng định vị trí đi đầu với chất lượng giáo dục hàng đầu. Đại học Korea được đánh giá cao bởi sự xuất sắc trong chất lượng giảng dạy, nghiên cứu và những đóng góp cho xã hội.

Đại học Korea Hàn Quốc được xem là ngôi trường “toàn diện”, đem đến những khóa học phong phú về nghệ thuật, khoa học và nhiều lĩnh vực chuyên môn khác như luật, y học, quản trị kinh doanh…đem đến đa dạng sự chọn lựa cho người học.

Hướng tới mục tiêu toàn cầu hóa trong giảng dạy, Korea University đã đổi mới trong cách giảng dạy của mình:

  • Đào tạo 87 khoa với 19 trường cao đẳng và 19 trường đại học
  • Chương trình học quốc tế với giảng viên người nước ngoài
  • Giảng dạy bằng tiếng  Anh chiếm khoảng 50% trong khóa học
  • Hơn 95% giảng viên có bằng tiến sĩ hoặc trình độ tương đương trong lĩnh vực của họ.

Trường có khuôn viên rộng, là “ngôi nhà chung” của hơn 36.000 sinh viên từ khắp nơi trên thế giới, đem đến môi trường học tập quốc tế năng động và thoải mái cho người học. Bên cạnh đó, Đại học Korea còn tạo điểm nhấn với kiến trúc bãi cỏ, hệ thực vật tự nhiên, là một trong những khuôn viên đẹp nhất tại Hàn Quốc.

1.2 Các thành tích đạt được trong quá trình hoạt động

Trong suốt quá trình hình thành và phát triển, Đại học Korea đã khẳng định vị trí đi đầu với rất nhiều thành tựu lớn, có thể kể đến như:

  • Korea University Bussiness School (KUBS) là trường kinh doanh duy nhất và đầu tiên trong cả nước đạt được chứng nhận của cả Hệ thống cải thiện chất lượng châu Âu (EQUIS), kết hợp với sự công nhận được cấp bởi Hiệp hội cho các trường kinh doanh nâng cao (AACSB)
  • Trường xếp thứ 1 Hàn Quốc và thứ 7 Châu Á theo nghiên cứu bảng xếp hạng các trường kinh doanh (UT Dallas)
  • Trường có công trình nghiên cứu tài chính đứng thứ 35 thế giới (theo Arizona Finance Research)
  • 65% các chương trình Asian MBA và 100% chương trình MBA toàn cầu được dạy bằng tiếng Anh.
  • Đứng số 1 trong bảng xếp hạng Đại học Châu Á QS 2020 giữa các trường Đại học tư ở Châu Á

2. Chương trình đào tạo Korea University

Chương trình đào tạo Korea University

2.1 Hệ học tiếng Hàn

Trường Đại học Korea đem đến chương trình đào tạo tiếng Hàn chất lượng, cung cấp cho người học đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết. Chương trình được thiết kế linh động, gồm khóa học tiếng thông thường và khóa tiếng Hàn học thuật, phục vụ tốt nhất cho học sinh và sinh viên quốc tế.

Dưới đây là một số thông tin chính về chương trình đào tạo tiếng Hàn của Trường Đại học Korea:

Khóa học Lớp học Cấp độ Điều kiện
Khóa tiếng Hàn thông thường (10 tuần/kỳ) Buổi sáng Cấp 1 ~ 6 Người Hàn ở nước ngoài / SV ngoại quốc có bằng THPT mong muốn học tiếng Hàn
Buổi chiều
Buổi chiều Lớp nghiên cứu Sinh viên đã hoàn thành 6 cấp độ của khóa tiếng Hàn thông thường
Khóa tiếng Hàn học thuật (10 tuần / 1 kỳ) Buổi chiều Cấp 1~5 Người Hàn ở nước ngoài / SV ngoại quốc có bằng THPT mong muốn học tiếng Hàn muốn đăng ký vào trường hoặc cao học ở Hàn Quốc

2.2 Hệ đào tạo đại học

2.2.1 Điều kiện tuyển sinh Đại học Korea

Là niềm mơ ước của sinh viên Hàn Quốc, cuộc đua vào trường Đại học Korea khá gay gắt. Để nộp hồ sơ vào trường, người học cần đáp ứng các điều kiện dưới đây:

  • Ứng viên và bố mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc
  • Đã tốt nghiệp THPT, ưu tiên điểm học lực 8.0 trở lên
  • Chứng chỉ TOPIK tối thiểu cấp 3, hoặc đã hoàn thành cấp 4 khóa học tiếng Hàn của Đại học Korea.
  • Các chứng chỉ tiếng Anh: TOEFL (iBT), TEPS, hoặc IELTS đối với sinh viên đăng kí theo học chương trình đào tạo bằng tiếng Anh.

(*) Sinh viên với TOPIK cấp 3 – 4 sẽ được yêu cầu theo học khóa tiếng Hàn 1-2 kì. Sinh viên có TOPIK 5 – 6 sẽ không phải học thêm khóa tiếng Hàn.

2.2.2 Thông tin chương trình đào tạo

Đại học Korea Hàn Quốc là ngôi trường đào tạo tổng hợp, đem đến các ngành học đa dạng, đáp ứng nhu cầu học tập phong phú của sinh viên. Bạn có thể tham khảo các chuyên ngành đào tạo của trường qua bảng tổng hợp sau:

Nghệ thuật tự do

Khoa tiếng Hàn Quốc và Văn học Hàn Quốc

Khoa Tiếng Anh và Văn học Anh

Triết học

Lịch sử Hàn Quốc

Lịch sử

Tâm lý học

Xã hội học

Khoa tiếng Đức và Văn học Đức

Khoa tiếng Pháp và Văn học Pháp

Khoa tiếng Trung và Văn học Trung Quốc

Khoa tiếng Nga và Văn học Nga

Khoa tiếng Nhật và Văn học Nhật Bản

Khoa tiếng Tây Ban Nha và Văn học Tây Ban Nha

Khoa Trung Quốc cổ đại

Ngôn ngữ học

Khoa học đời sống và Công nghệ Sinh học

Khoa học đời sống và Công nghệ Sinh học

Công nghiệp thực phẩm

Thực phẩm và Kinh tế tài nguyên

Khoa học môi trường và công trình sinh thái

Khoa học chính trị và kinh tế

Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế

Kinh tế

Hành chính công

Thống kê

Khoa học

Toán học

Vật lý

Hóa học

Trái đất và Khoa học Môi trường

Kỹ thuật

Khoa học Vật liệu và Kỹ thuật

Kỹ thuật Điện

Quản lý và Kỹ thuật Công nghiệp

Hóa học và Công nghệ sinh học

Kỹ thuật xây dựng, môi trường và kiến Trúc

Kiến trúc

Kỹ thuật Cơ khí

Y học

Y

Sư phạm

Sư phạm

Giáo dục thể chất

Kinh tế gia đình

Sư phạm Toán

Sư phạm Tiếng Hàn

Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Địa lý

Sư phạm Lịch sử

Sư phạm Tin học

Điều dưỡng

Điều dưỡng

Khoa học y sinh

Kỹ thuật y sinh

Kỹ thuật y sinh và hệ thống sinh học

Sức khỏe và khoa học môi trường

Quản lý sức khỏe

Một số ngành khác

Kĩ sư Truyền thông và Tin học

Nghệ thuật và Thiết kế

Nghiên cứu Quốc tế

Du lịch và Truyền thông đa phương tiện

Khoa học

Nghiên cứu liên ngành

Luật

2.3 Hệ đào tạo sau đại học

2.3.1  Điều kiện tuyển sinh

Để tham gia chương trình đào tạo sau đại học của trường Đại học Korea, ứng viên cần đáp ứng các điều kiện dưới đây:

  • Ứng viên và bố mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc.
  • Người nộp đơn phải có bằng cử nhân (thạc sỹ) từ một tổ chức được chứng nhận về đào tạo thạc sĩ (tiến sĩ).
  • Chứng chỉ ngoại ngữ: TOPIK cấp 3 trở lên hoặc TOEFL iBT 80, PBT 550, CBT 210, iBT 80, IELTS 5.5 hoặc TEPS 600 (New TEPS 327) trở lên.

Thủ tục/Lịch trình

Kỳ mùa xuân

Kỳ màu thu

Xét hồ sơ

Tháng 10 ~ 11

Tháng 4 ~ 5

Thông báo kết quả nhập học

Tháng 12

Tháng 6

Thông báo phần thưởng học bổng

Tháng 12

Tháng 6

Bắt đầu kỳ học

Tháng 3

Tháng 9

2.3.2 Thông tin chuyên ngành đào tạo

Trường Đại học Korea Hàn Quốc tuyển sinh hệ sau đại học tại các cơ sở sau:

>>> Cơ sở Seoul :

  • Trường Cao học quản trị kinh doanh
  • Trường Cao học nghiên cứu quốc tế
  • Trường Cao học về bảo mật thông tin
  • TRƯỜNG XANH (Trường Cao học Năng lượng và Môi trường)
  • Trường Cao học quản lý công nghệ
  • Trường Cao học khoa học và công nghệ hội tụ KU-KIST

>>> Cơ sở Sejong:

  • Trường cao học hành chính công

Các trường sau đại học đặc biệt:

>>> Cơ sở Seoul :

  • Trường Cao học nghiên cứu pháp lý
  • Trường Cao học Khoa học Đời sống và Môi trường
  • Trường Cao học nghiên cứu chính sách
  • Trường Cao học Kỹ thuật & Công nghệ
  • Trường Cao học Sư phạm
  • Trường Cao học Y tế công cộng
  • Trường Cao học về máy tính và công nghệ thông tin
  • Trường Cao học Báo chí & Truyền thông đại chúng
  • Trường Cao học nghiên cứu lao động
  • Trường Cao học Nha khoa lâm sàng

>>> Cơ sở Sejong:

  • Trường Cao học quản lý và thông tin
  • Trường Cao học nhân văn và thông tin
  • Trường Cao học khoa học y tế

 3. Chương trình Học bổng - Học phí Korea University

Chương trình Học bổng - Học phí Korea University

3.1 Thông tin học phí

3.1.1 Học phí hệ học tiếng

Khóa học

Học phí

KRW/kỳ

VND/kỳ

Khóa tiếng Hàn thông thường (10 tuần/kỳ)

1,660,000

33,200,000

1,500,000

30,000,000

1,281,000

25,620,000

Khóa tiếng Hàn học thuật (10 tuần/kỳ)

1,500,000

30,000,000

3.1.2 Học phí hệ Đại học

Học phí hệ đại học của Trường Đại học Korea được phân chia theo chuyên ngành đào tạo. Trong đó, các ngành thuộc khối Khoa học sẽ có mức học phí đắt hơn ngành học thuộc khối Nhân văn – xã hội. Cụ thể:

Nhân văn – Xã hội

3.900.000 KRW/kỳ

78.000.000 VND/kỳ

Khoa học

4.500.000 KRW/kỳ

90.000.000 VND/kỳ

3.1.3 Học phí hệ sau Đại học

Chuyên ngành

Học phí

Nghệ thuật tự do và khoa học xã hội

4.886.000 won

Khoa học tự nhiên

5.914.000 won

Kỹ thuật

6.897.000 won

Khoa học sức khỏe

6.406.000 won

3.2 Chương trình học bổng Korea University

3.2.1 Học bổng hệ đào tạo Đại học

Đại học Korea đem đến chính sách học bổng tốt cho những sinh viên đang theo học các chuyên ngành tại trường. Nhà trường đem đến nhiều loại học bổng với mức miễn giảm học phí dựa trên điểm GPA của sinh viên.

Bạn có thể tham khảo thông tin học bổng chi tiết qua bảng sau:

Đối tượng

Loại học bổng

Chi tiết

Điều kiện

Lưu ý

 

 

Sinh viên đang theo học

Học bổng cho sinh viên có thành tích xuất sắc

100% học phí kì tiếp theo

Đánh giá dựa trên GPA

Sinh viên với thành tích xuất sắc của mỗi khoa

Học bổng cho sinh viên có cải thiện trong học tập

50% học phí kì tiếp theo

Đánh giá dựa trên việc cải thiện GPA

Sinh viên có thành tích GPA tiến bộ

Học bổng cho sinh viên khó khăn

50% học phí kì tiếp theo

Sinh viên gặp khó khăn trong vấn đề tài chính

 

3.2.2 Học bổng hệ sau Đại học

Những học viên tham gia chương trình sau đại học có thành tích học tập tốt cũng sẽ có cơ hội nhận học bổng 100% học phí và miễn giảm phí ký túc xá của nhà trường. Cụ thể:

Global Leader Scholarship

(Scholarship Type A)

Điểm trung bình từ trường trước (mới nhất) từ 4.0 trở lên (trong số 4,5), 3,83 hoặc cao hơn (trong số 4,3), 3,57 trở lên (trong số 4.0) hoặc 90 hoặc cao hơn (trong số 100)

TOEFL (PBT) 577, (CBT) 233, TOEFL (iBT) 90 trở lên, TEPS 700 (TEPS mới 386) trở lên, IELTS 7.0 trở lên, hoặc TOPIK cấp 6 trở lên (Điểm kiểm tra này cũng là bắt buộc đối với người bản xứ Những người nói tiếng Anh.)

Đề xuất của trưởng khoa sau đại học

100% phí nhập học, học phí và phí ký túc xá

Humanities and Social

Sciences Scholarship

(Scholarship Type B)

Điểm trung bình từ trường trước (mới nhất) từ 3.5 trở lên (trong số 4,5); 3,36 hoặc cao hơn (trong số 4,3), 3,14 trở lên (trong số 4.0) hoặc 85 hoặc cao hơn (trong số 100)

TOEFL (PBT) 553, (CBT) 220, TOEFL (iBT) 82 trở lên, TEPS 620 (TEPS mới 337) trở lên, IELTS 6.5 trở lên, hoặc TOPIK cấp 4 trở lên (Điểm kiểm tra này cũng là bắt buộc đối với người bản xứ Những người nói tiếng Anh.)

Đề xuất của trưởng khoa sau đại học

60% học phí

Natural Sciences and

Engineering Scholarship

(Scholarship Type C)

Điểm trung bình từ trường trước (mới nhất) từ 3.5 trở lên (trong số 4,5); 3,36 hoặc cao hơn (trong số 4,3), 3,14 trở lên (trong số 4.0) hoặc 85 hoặc cao hơn (trong số 100)

TOEFL (PBT) 553, (CBT) 220, TOEFL (iBT) 82 trở lên, TEPS 620 (TEPS mới 337) trở lên, IELTS 6.5 trở lên, hoặc TOPIK cấp 4 trở lên (Điểm kiểm tra này cũng là bắt buộc đối với người bản xứ Những người nói tiếng Anh.)

Đề xuất của trưởng khoa sau đại học

 

4. Ký túc xá Đại học Korea Hàn Quốc - Korea University

Ký túc xá Đại học Korea Hàn Quốc - Korea University

4.1 Thông tin ký túc xá

Đại học Korea là một trong những trường có ký túc xá cho sinh viên đẹp nhất tại Seoul và Hàn Quốc, với hệ thống KTX hiện đại và tiện nghi như khách sạn cao cấp.

KTX của trường được trang bị đầy đủ: Tủ sách, bàn học, giường, đệm, chăn, lò sưởi, tivi, internet tốc độ cao, các khu tập thể thao, phòng sinh hoạt chung…đáp ứng tối ưu nhu cầu sinh hoạt của sinh viên.

4.2 Chi phí ký túc xá

>>> CJ International House

CJ International House nằm trong khuôn viên KTX Anam, sức chứa 230 sinh viên. Gồm 114 phòng đơn và 56 phòng đôi.

Loại phòng

Kỳ mùa xuân

Mùa hè/Mùa đông A

Mùa hè/ Mùa đông B

Kỳ mùa thu

Đơn

2,000,000 KRW

500,000 KRW

1,000,000 KRW

2,000,000 KRW

Đôi

1,580,000 KRW

395,000 KRW

790,000 KRW

1,580,000 KRW

>>> Anam Global House

Tòa Anam Global House cũng nằm trong khuôn viên KTX Anam, sức chứa 406 sinh viên. Gồm 100 phòng đơn và 50 phòng ba.

Loại phòng

Kỳ mùa xuân

Mùa hè/Mùa đông A

Mùa hè/Mùa đông B

Kỳ mùa thu

Đơn

1,580,000 KRW

395,000 KRW

790,000 KRW

1,580,000 KRW

Ba

940,000 KRW

235,000 KRW

470,000 KRW

940,000 KRW

5. Một số đặc điểm nổi bật của trường Đại học Korea

5.1 Ngôi sao sáng trong top SKY

SKY là top 3 trường học danh giá và đắt đỏ nhất Hàn Quốc, bao gồm Đại học Quốc gia Seoul, Đại học Korea và Đại học Yonsei. Theo thống kê của Bộ Giáo dục Hàn Quốc, chỉ có xấp xỉ 1% học sinh người Hàn được nhận vào 3 trường SKY hàng năm.

Trong đó, trường Korea University dẫn đầu với chương trình đào tạo chuẩn quốc tế cùng đội ngũ giảng viên có bề dày kinh nghiệm lâu năm, trường là địa điểm lý tưởng dành cho sinh viên mong muốn học các chuyên ngành như Kinh doanh, Truyền thông, Kỹ sư – Công Nghệ, Nghệ thuật, Luật và Y.

5.2 Kiến trúc đẹp mang đậm phong cách Gothic

Korea University nhiều năm liền được chọn làm phim trường cho nhiều bộ phim nổi tiếng của điện ảnh Hàn Quốc bởi kiến trúc độc đáo, tráng lệ, mang đầm phong cách Gothic. Bên cạnh đó, vị trí trung tâm tại thủ đô Seoul cũng là điểm hấp dẫn nổi bật của trường.

5.3 Chất lượng đào tạo vượt trội

Nếu như hầu hết các trường tại Hàn giảng dạy bằng tiếng Hàn và do giáo viên người Hàn hướng dẫn, thì ĐH Korea áp dụng chương trình giảng dạy 50% bằng tiếng Anh do đội ngũ giảng viên nước ngoài đảm nhận.

5.4 Cựu học viên nổi tiếng

Với chất lượng cũng như danh tiếng đào tạo của mình, Đại học Korea đã đào tạo nên rất nhiều nhân tài trong nhiều lĩnh vực cho Hàn Quốc. Đại học Korea cựu sinh viên nổi bật nhất có thể kể đến những cái tên:

  • Lee Myung Park (Cựu tổng thống Hàn Quốc)
  • Choi Tae Won: Chủ tịch tập đoàn SK
  • Lee Hak Soo: Phó chủ tịch Tập đoàn Samsung
  • Chung Eisun: Chủ tịch Kia Motors
  • Oh Se Hoon: Thị trưởng Seoul
  • Kim Yuna
  • Jung Ryeo Won
  • Ok Taek Yeon

>>> THAM KHẢO Bảng phí du học Hàn Quốc tại Thanh Giang CONINCON

Trên đây là một số thông tin chính về Trường Đại học Korea Hàn Quốc. Với phần tổng hợp này, Thanh Giang hi vọng đã đem đến chia sẻ hữu ích, giúp các bạn học sinh đang có dự định du học Hàn Quốc tìm hiểu thông tin trường học đầy đủ và chính xác. Nếu có vấn đề thắc mắc cần hỗ trợ, giải đáp, hãy liên hệ ngay với Thanh Giang để được tư vấn nhé!

CLICK NGAY để được tư vấn và hỗ trợ MIỄN PHÍ

Chat trực tiếp cùng Thanh Giang 

Link facebook: https://www.facebook.com/thanhgiang.jsc

>>> Link Zalo: https://zalo.me/0964502233

>>> Link fanpage

  • DU HỌC THANH GIANG CONINCON.,Jsc: https://www.facebook.com/duhoc.thanhgiang.com.vn
  • XKLĐ THANH GIANG CONINCON.,Jsc: https://www.facebook.com/xkldthanhgiangconincon
Bài viết cùng chủ đề trường học - du học Hàn Quốc
  • Đại học Yonsei Hàn Quốc – “Cái nôi” nuôi dưỡng nhân tài
  • Đại học Quốc gia Seoul (SNU) - Seoul National University – 서울대학교
  • Đại học Chung-Ang Hàn Quốc (Chung Ang University – 중앙대학교)
  • Konkuk University - Trường Đại học Konkuk Hàn Quốc (건국대학교)
  • Myongji University – TOP đầu các trường chứng nhận tại Hàn Quốc
  • Soongsil University – Ngôi trường 120 năm tuổi “xứ kim chi”
  • Kyonggi University - Đại học Kyonggi Hàn Quốc (경기대학교) 
  • Hanyang University - Trường Đại học Hanyang Hàn Quốc (한양대학교)
  • Trường đại học Hàn Quốc - TOP 17 trường uy tín hàng đầu tại "xứ kim chi"
  • ĐẠI HỌC KYUNG HEE - Ngôi trường danh tiếng bậc nhất xứ Hàn
  • Đại học Kookmin Hàn Quốc – Trường đại học quốc dân xứ Kim Chi
  • Dong A University - Trường Đại học Dong A Hàn Quốc – 동아대학교
  • Dongguk University - Đại học DONGGUK - Trường Du học Hàn Visa thẳng
  • Keimyung University – Ngôi trường của những bộ phim học đường Hàn Quốc
  • Trường SOPA – “cái nôi” đào tạo idol cho làng giải trí Hàn Quốc
  • Hongik University - Trường Đại học Hongik Hàn Quốc 
  • Học viện nghệ thuật Seoul - Korea National University of Arts
  • Seokyeong University - Trường Đại học SeoKyeong Hàn Quốc (서경대학교)
  • Gwangju University – Trường Đại học Gwangju Hàn Quốc – THÔNG TIN TỔNG QUAN
  • Đại học Daegu Hàn Quốc – TOP 20 trường đại học nổi tiếng tại “xứ sở kim chi”
  • Chungnam National University - Đại Học Quốc Gia CHUNGNAM Hàn Quốc - 충남대학교
  • Trường Soonchunhyang - Soonchunhyang university ( SCH) - 순천향 대학교
  • Đại học Hanshin (Hanshin University) – Trường THẦN HỌC đầu tiên của Hàn Quốc
  • Hannam University  – TOP trường chứng nhận tốt nhất Hàn Quốc
  • Đại học Chungwoon Hàn Quốc - Chungwoon University – 청운대학교
  • Đại học Nghệ thuật quốc gia Seoul – TOP 10 trường nghệ thuật tốt nhất “xứ kim chi”
  • Trường Đại học Daejeon Hàn Quốc - Daejeon University – DJU –  (대전대학교)
  • Gachon University – Trường Đại học Gachon Hàn Quốc – 가천대학교
  • Changwon National University – Trường Đại học Changwon Hàn Quốc – 창원대학교
  • Dankook University - Trường Đại học Dankook Hàn Quốc
  • Các trường đại học có học phí thấp ở Seoul - REVIEW các trường có học phí thấp nhất
  • Đại học Sangmyung Hàn Quốc - Sangmyung University - 상명대학교
  • Inje University – Trường TOP đầu trong đào tạo ngành Y Dược tại Hàn Quốc
  • Kwangwoon University – Top 4 trường chất lượng cho du học sinh xứ kim chi
  • Trường SEJONG Hàn Quốc (세종대학교)
  • Đại học Ajou – Ngôi trường đào tạo Kỹ thuật tốt nhất Hàn Quốc
  • Các trường đại học Hàn Quốc - TỔNG HỢP trường liên kết Thanh Giang
  • Pukyong National University – Trường Đại học Quốc gia Pukyong – 부경대학교
  • Đại học Busan – Niềm tự hào của “thành phố biển”
  • Đại học Kosin – TOP trường chứng nhận tốt nhất tại thành phố cảng Busan
  • Youngsan University – Ngôi trường danh tiếng tại thành phố biển Busan
  • Catholic University Of Korea – Ngôi trường Công giáo hàng đầu Hàn Quốc
  • Woosong University – Trường Đại học Woosong Hàn Quốc – 우송대학교
  • Dongseo University – Trường có học phí thấp nhất Busan - 동서 대학교
  • Đại học Seoul Sirip – Trường công lập học phí chuyên ngành thấp nhất Seoul
  • Trường Đại học nữ sinh Seoul – Seoul Women’s University – 서울여자대학교
  • Seoul National University Of Science And Technology - Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul
  • Hankuk University – Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc (HUFS)
  • Chungbuk National University – TOP trường visa thẳng du học Hàn Quốc
  • Đại học Quốc Gia Incheon Hàn Quốc - 인천대학교
  • Đại học Tongmyong – Ngôi trường TOP đầu tại “thành phố biển” Busan
  • Đại học Quốc gia Chonbuk Hàn Quốc - Jeonbuk National University
  • Bucheon University – Đại học Bucheon - TOP trường học phí rẻ tại tỉnh Gyeonggi
  • Đại học Suwon – Ngôi trường có thế mạnh ngành âm nhạc – Nghệ thuật – Khởi nghiệp
  • Ulsan University - Trường Đại học ULSAN Hàn Quốc (울산대학교) 
  • Đại học Jeonju – Ngôi trường nổi tiếng của “thành phố ẩm thực” – Jeonju
  • Đại học Ngoại ngữ Busan - Busan University of Foreign Studies
  • Hanbat University – Trường Đại học quốc gia Hanbat – 한밭대학교
  • Kongju National University – Ngôi trường Quốc gia uy tín miền Trung Hàn Quốc
  • Đại học Ewha - Ngôi trường tốt nhất dành cho nữ sinh tại Hàn Quốc 
  • Đại học Yongin Hàn Quốc – Ngôi trường có THẾ MẠNH trong đào tạo thể dục thể thao
  • Duksung Women’s University – Đại học nữ sinh Duksung – 덕성여자대학교
  • Kookje University - (KJ) – Đại học Kookje Hàn Quốc – THÔNG TIN tổng quan
  • Chongshin University – Đại học Chongshin – Trường công giáo lớn nhất Hàn Quốc
  • Kyungsung University - Trường Đại học Kyungsung Hàn Quốc
  • Đại học Kangwon – TOP trường chứng nhận uy tín tại “đất nước củ sâm”
  • Đại học Quốc gia Chonnam – TOP 5 trường quốc lập lớn nhất Hàn Quốc
  • Gumi University – Đại học Gumi - “Cái nôi” đào tạo kỹ sư công nghệ hàng đầu
  • Đại học Yeungnam – TOP trường đại học giảng dạy tiếng Hàn tốt nhất cả nước
  • Kunsan National University – Đại học Quốc gia Kunsan Hàn Quốc – TỔNG QUAN
  • Handong Global University – TOP trường đại học Luật hàng đầu thế giới
  • Silla University - Trường Đại học Silla Hàn Quốc –  신라대학교
  • Đại học Chosun Hàn Quốc – Ngôi trường nổi tiếng tại “đô thị ánh sáng” Gwangju
  • Daejin University – Trường đại học nghiên cứu đa ngành tốt nhất Hàn Quốc
  • Anyang University – TOP trường mã code visa thẳng du học Hàn Quốc
  • Pyeongtaek University – Đại học tổng hợp danh tiếng của “xứ kim chi”
  • Sookmyung Women's University - Đại học Nữ sinh Sookmyung Hàn Quốc 
  • Trường Đại học NamSeoul Hàn Quốc - Namseoul University
  • Cao đẳng Myongji – Myongji College - TOP trường đào tạo ngành Làm đẹp tại Hàn Quốc
  • Daegu Catholic University – Trường đại học công giáo lớn nhất Hàn Quốc
  • Cheongju University (CJU) – Ngôi trường danh tiếng tại miền Trung Hàn Quốc
  • Postech University – Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang Hàn Quốc
  • Hoseo University – CHỌN LỰA TỐT cho du học sinh khối ngành Công nghệ
  • Dong Eui University – Ngôi trường danh tiếng tại “thành phố biển” Busan
  • Kumoh National Institute Of Technology – Đại học Kỹ thuật Kumoh – 국립금오공과대학교
  • Catholic Kwandong University – Đại học công giáo Kwandong –가톨릭관동대학교
  • Kyungdong University (KDU) – Đại học đầu ngành lĩnh vực Công nghệ thông tin
  • Kangnam University (KNU) – Trường Đại học Kangnam Hàn Quốc - 강남대학교
  • Baekseok University (백석대학교) – Ngôi trường tư thục danh giá tại Nam Chungcheong
  • Đại học Wonkwang Hàn Quốc – Lựa chọn hàng đầu của du học sinh Việt Nam
  • Đại học Gyeongsang – TOP trường đại học quốc gia trọng điểm của Hàn Quốc
  • Hanseo University – Đại học Hanseo (HSU) – “Cái nôi” của ngành Hàng không
  • Gyeongju University -  Trường đại học GYEONGJU - 경주대학교
  • TOP 20 trường đại học Hàn Quốc – Du học Hàn Quốc trường nào tốt nhất?
  • Mokpo University – Chọn lựa lý tưởng để HỌC TẬP và TRẢI NGHIỆM
  • Trường Đại học Joongbu – TOP 1% visa thẳng du học Hàn Quốc
  • Các trường đại học ở Busan Hàn Quốc - TOP trường uy tín cho du học sinh

Nguồn: https://duhoc.thanhgiang.com.vn

Từ khóa » đại Học Korea Học Phí