Trường Đại Học Thủ đô Hà Nội - Thông Tin Tuyển Sinh
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Bản tin
- ĐẠI HỌC
- Cao đẳng
- Trung cấp
- THẠC SĨ
- VLVH
- Liên thông - Bằng 2
- LỚP 10
- ĐIỂM CHUẨN
- Đề thi - Đáp án
- ĐIỂM NHẬN HỒ SƠ ĐKXT
- XÉT TUYỂN NV BỔ SUNG
- Thủ tục - Hồ sơ tuyển sinh
- Quy chế đào tạo-tuyển sinh
- Chương trình đào tạo
ĐẠI HỌC » TP.Hà Nội
Trường Đại học Thủ đô Hà Nội -THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2024 ******* Tên trường: TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI Mã tuyển sinh: HNM Địa chỉ - Trụ sở chính: Số 98 phố Dương Quảng Hàm, phường Quan Hóa, quận Cầu Giấy, Hà Nội - Cơ sở 2: Xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn, Tp. Hà Nội - Cơ sở 3: Số 6 phố Vĩnh Phúc, quận Ba Đình, Tp. Hà Nội Website: http://hnmu.edu.vn Xem chi tiết: >> ĐỀ ÁN TUYỂN SINH NĂM 2024 CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI CÁC PHƯƠNG THỨC TUYỂN SINH NĂM 2024 - Phương thức 1: Xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo (Mã 301) - Phương thức 2: Xét tuyển dựa vào Chứng chỉ chứng nhận năng lực ngoại ngữ quốc tế bậc 3 hoặc tương đương trở lên tính đến thời điểm nộp hồ sơ còn thời gian sử dụng theo quy định (Mã 408) - Phương thức 3: Xét tuyển dựa vào kết quả học tập lớp 12 bậc THPT (Mã 200) - Phương thức 4: Xét tuyển dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT (Mã 100) CHỈ TIÊU TUYỂN SINH NĂM 2024
TT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu theo phương thức XT | ||
Mã 100 | Mã 200 | Mã 301&408 | |||
1 | Quản lí Giáo dục | 7140114 | 30 | 15 | 5 |
2 | Công tác xã hội | 7760101 | 30 | 15 | 5 |
3 | Giáo dục đặc biệt | 7140203 | 20 | 15 | 5 |
4 | Luật | 7380101 | 55 | 40 | 5 |
5 | Chính trị học | 7310201 | 30 | 15 | 5 |
6 | QT dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 40 | 40 | 10 |
7 | Quản trị khách sạn | 7810201 | 40 | 40 | 10 |
8 | Việt Nam học | 7310630 | 24 | 12 | 4 |
9 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 55 | 30 | 5 |
10 | Logistics và quản lí chuỗi cung ứng | 7510605 | 55 | 30 | 5 |
11 | Quản lí công | 7340403 | 30 | 15 | 5 |
12 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 80 | 30 | 10 |
13 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 80 | 30 | 10 |
14 | Sư phạm Toán học | 7140209 | 40 | 10 | |
15 | Sư phạm Vật lí | 7140211 | 35 | 5 | |
16 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | 70 | 20 | |
17 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 30 | 5 | 5 |
18 | Giáo dục công dân | 7140204 | 35 | 5 | |
19 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | 140 | 50 | 10 |
20 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 280 | 40 | |
21 | Toán ứng dụng | 7460112 | 30 | 15 | 5 |
22 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 70 | 20 | 10 |
23 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 7510406 | 24 | 12 | 4 |
24 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | 40 | 30 | 10 (Mã 301) |
25 | Bảo hộ lao động | 7850201 | 24 | 12 | 4 |
26 | Tài chính ngân hàng | 7340201 | 30 | 15 | 5 |
27 | Văn hóa học | 7229040 | 24 | 12 | 4 |
28 | Văn học | 7229030 | 40 | 25 | 5 |
29 | Tâm lý học | 7310401 | 35 | 20 | 5 |
TỔNG | 2.290 chỉ tiêu |
100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
200 | Xét kết quả học tập THPT (học bạ) |
301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) |
408 | Chỉ sử dụng chứng chỉ quốc tế để xét tuyển |
TT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tổ hợp |
1 | Quản lí Giáo dục | 7140114 | - Văn, KHXH, Tiếng Anh - Văn, Sử, Tiếng Anh - Văn, Toán, Tiếng Anh - Văn, Sử, Địa | D78 D14 D01 C00 |
2 | Công tác xã hội | 7760101 | ||
3 | Gíao dục đặc biệt | 7140203 | ||
4 | Luật | 7380101 | - Văn, Sử, Địa - Văn, KHXH, Tiếng Anh - Văn, GDCD, Tiếng Anh - Văn, Toán, Tiếng Anh | C00 D78 D66 D01 |
5 | Chính trị học | 7310201 | ||
6 | QT dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | - Văn, Địa, Tiếng Anh - Văn, KHXH, Tiếng Anh - Văn, Sử, Tiếng Anh - Văn, Toán, Tiếng Anh | D15 D78 D14 D01 |
7 | Quản trị khách sạn | 7810201 | ||
8 | Việt Nam học | 7310630 | - Văn, Địa, Tiếng Anh - Văn, KHXH, Tiếng Anh - Văn, Sử, Tiếng Anh - Văn, Sử, Địa | D15 D78 D14 C00 |
9 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | - Văn, Sử, Địa - Toán, KHXH, Tiếng Anh - Toán, Lý, Hóa - Toán, Văn, Tiếng Anh | C00 D96 A00 D01 |
10 | Logistics và quản lí chuỗi cung ứng | 7510605 | ||
11 | Quản lí công | 7340403 | ||
12 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | - Văn, Sử, Tiếng Anh - Văn, Địa, Tiếng Anh - Văn, KHXH, Tiếng Anh - Văn, Toán, Tiếng Anh | D14 D15 D78 D01 |
13 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | ||
14 | Sư phạm Toán học | 7140209 | - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Hóa, Tiếng Anh - Toán, KHTN, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh | A01 D07 D90 D01 |
15 | Sư phạm Vật lí | 7140211 | ||
16 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | - Văn, Sử, Tiếng Anh - Văn, Địa, Tiếng Anh - Văn, KHXH, Tiếng Anh - Văn, Toán, Tiếng Anh | D14 D15 D78 D01 |
17 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | - Văn, Sử, Tiếng Anh - Toán, Sử, Tiếng Anh - Văn, KHXH, Tiếng Anh - Toán, KHXH, Tiếng Anh | D14 D09 D78 D96 |
18 | Giáo dục công dân | 7140204 | - Toán, GDCD, Tiếng Anh - Văn, GDCD, Tiếng Anh - Văn, KHXH, Tiếng Anh - KHXH, Toán, Tiếng Anh | D84 D66 D78 D96 |
19 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | - Toán, Văn, Tiếng Anh - Toán, KHXH, Tiếng Anh - Toán, KHTN, Tiếng Anh - Văn, KHTN, Ngoại ngữ | D01 D96 D90 D72 |
20 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | - Toán, KHXH, Tiếng Anh - Văn, KHXH, Tiếng Anh - Văn, KHTN, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh | D96 D78 D72 D01 |
21 | Toán ứng dụng | 7460112 | - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Lí, Hóa - Toán, Hóa, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh | A01 A00 D07 D01 |
22 | Công nghệ thông tin | 7480201 | ||
23 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | 7510406 | ||
24 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | - Toán, NKTDTT1, NKTDTT2 - Văn, NKTDTT1, NKTDTT2 - Văn, GDCD, NKTDTT1 - Toán, GDCD, NKTDTT1 | T09 T10 T05 T08 |
25 | Bảo hộ lao động | 7850201 | - Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh - Toán, Hóa, Tiếng Anh | A00 A01 D01 D07 |
26 | Tài chính ngân hàng | 7340201 | - Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh - Toán, KHXH, Tiếng Anh | A00 A01 D01 D96 |
27 | Văn hóa học | 7229040 | - Văn, Địa, Tiếng Anh - Văn, Sử, Địa - Văn, KHXH, Tiếng Anh - Văn, Sử, Tiếng Anh | D15 C00 D78 D14 |
28 | Văn học | 7229030 | - Văn, KHXH, Tiếng Anh - Văn, Sử, Tiếng Anh - Văn, Toán, Tiếng Anh - Văn, Sử, Địa | D78 D14 D01 C00 |
29 | Tâm lý học | 7310401 | - Toán, KHXH, Tiếng Anh - Văn, KHTN, Tiếng Anh - Văn, KHXH, Tiếng Anh - Văn, Sử, Địa | D96 D72 D70 C00 |
Tin cùng chuyên mục
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội Trường Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội Trường Đại học Dược Hà Nội Trường Đại học Giao thông vận tải Trường Đại học Ngoại ngữ, ĐHQG Hà Nội Trường Đại học Luật - ĐHQG Hà Nội Trường Đại học Giáo dục - ĐHQG Hà Nội Trường Quốc tế - ĐHQG Hà Nội Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông Trường ĐH Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội Học viện Hành chính Quốc gia- Tuyển sinh theo ngành học
- Tìm hiểu ngành nghề
- Danh mục ngành nghề
- Chương trình Quốc tế
- TRA ĐIỂM THI THPT 2024
Bản quyền 2008 - 2024 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang
Từ khóa » Số điện Thoại Trường đại Học Thủ đô Hà Nội
-
Trường Đại Học Thủ Đô Hà Nội - Danh Sách Số điện Thoại Tổng đài
-
Tổng đài Tư Vấn địa Chỉ Số điện Thoại Đại Học Thủ đô Hà Nội
-
Liên Hệ - Tuyển Sinh đại Học - Đại Học Thủ đô
-
Phòng Đào Tạo - Đại Học Thủ đô
-
ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI - HNMU - Hướng Nghiệp GPO
-
Cổng Thông Tin Trường Đại Học Thủ đô Hà Nội
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Thủ đô Hà Nội 2022 - TrangEdu
-
Số điện Thoại Đại Học Thủ Đô Hà Nội Hỗ Trợ Thông Tin Liên Hệ
-
Đại Học Thủ đô Hà Nội - Tsdh.online
-
Đại Học Thủ đô Hà Nội điểm Chuẩn Tuyển Sinh 2021 Cập Nhật Chi Tiết ...
-
Trường Đại Học Thủ Đô, Số 6 Phố Vĩnh Phúc Ba Đình Hà Nội
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Thủ đô Hà Nội
-
0102075420 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI - MaSoThue
-
Điểm Chuẩn Đại Học Thủ Đô Hà Nội 2021 Mới Nhất
-
Trường đại Học Thủ đô Hà Nội Học Phí Là Bao Nhiêu? - News Timviec
-
Mã Và Thông Tin Trường Đại Học Thủ đô Hà Nội - Thư Viện Đề Thi - Đáp
-
Trường ĐH Thủ đô Hà Nội Tuyển Sinh Liên Thông 2022 - Giáo Dục 247
-
Trường Đại Học Thủ Đô Hà Nội Thông Báo Tổ Chức Hội Thảo Khoa ...
-
Đại Học Thủ đô Hà Nội Xét Học Bạ?