Trường ĐH Kinh Tế - Luật - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM

CỔNG TUYỂN SINH

  • Trang chủ
  • Tin tuyển sinh
  • Tra cứu
  • Liên hệ
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM

CỔNG TUYỂN SINH

  • Trang chủ
  • Tin tuyển sinh
  • Tra cứu
  • Liên hệ
  1. Trang chủ
  2. Tra cứu
  3. QSK | Trường Đại học Kinh tế - Luật
  • [QSB] ĐHBK
  • [QSX] HCMUSSH
  • [QST] HCMUS
  • [QSQ] IU
  • [QSK] UEL
  • [QSC] UIT
  • [QSY] KY
  • [QSA] AGU
  • [QSP] PHBT
  • CETQA VNUHCM

QSK | Trường Đại học Kinh tế - Luật

STT Nhóm ngành/Ngành Tổ hợp xét tuyển Chỉ tiêu 2024 Điểm chuẩn
Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021
1 7310101_401 - Kinh tế (Kinh tế học) A00 A01 D01 D07 130 UTXT-T: 24,90 | UTXT: 84,21 | ĐGNL: 815 | THPT: 25,75 UTXT-T: 27,00 | UTXT: 84,95 | ĐGNL: 842 | THPT: 26,15 26,45
2 7310101_403 - Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công) A00 A01 D01 D07 130 UTXT: 82,10 | ĐGNL: 762 | THPT: 24,93 UTXT-T: 27,10 | UTXT: 79,70 | ĐGNL: 762 | THPT: 25,70 25,40
3 7310106_402 - Kinh tế Quốc tế (Kinh tế Đối ngoại) A00 A01 D01 D07 130 UTXT-T: 27,90 | UTXT: 87,70 | ĐGNL: 884 | THPT: 26,41 UTXT-T: 28,30 | UTXT: 87,89 | ĐGNL: 922 | THPT: 26,90 27,45
4 7310108_413 - Toán KT (Toán ỨD KT, QT&TC) A00 A01 D01 D07 60 UTXT-T: 28,60 | UTXT: 80,54 | ĐGNL: 762 | THPT: 25,47 UTXT-T: 25,30 | UTXT: 80,40 | ĐGNL: 765 | THPT: 25,50 25,75
5 7310108_413E - Toán KT (Toán ỨD KT, QT&TC) (T.Anh) A00 A01 D01 D07 50 UTXT: 80,00 | THPT: 24,06
6 7310108_419 - Toán KT (Phân tích dữ liệu) A00 A01 D01 D07 50
7 7340101_407 - Quản trị Kinh doanh A00 A01 D01 D07 60 UTXT-T: 27,50 | UTXT: 86,52 | ĐGNL: 854 | THPT: 26,09 UTXT-T: 27,70 | UTXT: 86,21 | ĐGNL: 886 | THPT: 26,55 27,10
8 7340101_407E - Quản trị Kinh doanh (T.Anh) A00 A01 D01 D07 50 UTXT-T: 27,10 | UTXT: 84,63 | ĐGNL: 800 | THPT: 25,15
9 7340101_415 - QTKD (Quản trị du lịch và lữ hành) A00 A01 D01 D07 50 UTXT-T: 26,00 | UTXT: 82,74 | ĐGNL: 766 | THPT: 24,56 UTXT-T: 27,20 | UTXT: 80,70 | ĐGNL: 775 | THPT: 25,15 24,80
10 7340115_410 - Marketing A00 A01 D01 D07 65 UTXT-T: 28,00 | UTXT: 87,05 | ĐGNL: 865 | THPT: 26,64 UTXT-T: 28,90 | UTXT: 88,00 | ĐGNL: 917 | THPT: 27,35 27,55
11 7340115_410E - Marketing (T.Anh) A00 A01 D01 D07 65 UTXT-T: 25,10 | UTXT: 85,79 | ĐGNL: 818 | THPT: 25,70
12 7340115_417 - Marketing (Digital Marketing) A00 A01 D01 D07 65 UTXT-T: 27,70 | UTXT: 87,15 | ĐGNL: 866 | THPT: 27,25
13 7340120_408 - Kinh doanh Quốc tế A00 A01 D01 D07 100 UTXT-T: 28,10 | UTXT: 88,31 | ĐGNL: 894 | THPT: 26,52 UTXT-T: 28,90 | UTXT: 88,52 | ĐGNL: 928 | THPT: 27,15 27,65
14 7340120_408E - Kinh doanh Quốc tế (T.Anh) A00 A01 D01 D07 100 UTXT-T: 27,20 | UTXT: 86,00 | ĐGNL: 851 | THPT: 26,09
15 7340122_411 - Thương mại Điện tử A00 A01 D01 D07 70 UTXT-T: 28,30 | UTXT: 87,68 | ĐGNL: 892 | THPT: 27,48 UTXT-T: 28,20 | UTXT: 86,52 | ĐGNL: 900 | THPT: 27,75 27,50
16 7340122_411E - Thương mại Điện tử (T.Anh) A00 A01 D01 D07 70 UTXT-T: 27,50 | UTXT: 84,95 | ĐGNL: 799 | THPT: 25,89
17 7340201_404 - Tài chính - Ngân hàng A00 A01 D01 D07 60 UTXT-T: 25,70 | UTXT: 85,50 | ĐGNL: 834 | THPT: 25,59 UTXT-T: 27,80 | UTXT: 85,37 | ĐGNL: 846 | THPT: 26,05 26,55
18 7340201_404E - Tài chính – Ngân hàng (T.Anh) A00 A01 D01 D07 60
19 7340205_414 - Công nghệ Tài chính A00 A01 D01 D07 60 UTXT-T: 26,30 | UTXT: 83,90 | ĐGNL: 806 | THPT: 26,23 UTXT-T: 26,50 | UTXT: 81,27 | ĐGNL: 775 | THPT: 26,65 25,60
20 7340205_414H - CN Tài chính (CT hợp tác doanh nghiệp) A00 A01 D01 D07 60
21 7340301_405 - Kế toán A00 A01 D01 D07 80 UTXT-T: 25,10 | UTXT: 85,10 | ĐGNL: 827 | THPT: 25,28 UTXT-T: 27,00 | UTXT: 84,50 | ĐGNL: 835 | THPT: 26,20 26,45
22 7340301_405E - Kế toán (T.Anh) (c/c ICAEW) A00 A01 D01 D07 70 UTXT-T: 26,00 | UTXT: 82,10 | ĐGNL: 777 | THPT: 24,06
23 7340302_409 - Kiểm toán A00 A01 D01 D07 120 UTXT-T: 26,30 | UTXT: 85,89 | ĐGNL: 849 | THPT: 26,17 UTXT-T: 27,40 | UTXT: 86,52 | ĐGNL: 891 | THPT: 26,60 26,85
24 7340403_418 - Quản lý Công A01 C00 C15 D01 50 ĐGNL: 620 | UTXT: 8,0 | THPT: 20,00 ĐGNL: 620 | THPT: 17,85 19,00
25 7340405_406 - Hệ thống Thông tin Quản lý A00 A01 D01 D07 45 UTXT-T: 26,50 | UTXT: 85,47 | ĐGNL: 842 | THPT: 27,06 UTXT-T: 27,30 | UTXT: 84,30 | ĐGNL: 843 | THPT: 26,85 26,95
26 7340405_406H - HTTT Quản lý (CT hợp tác doanh nghiệp) A00 A01 D01 D07 40
27 7340405_416 - HTTT Quản lý (KD số & Trí tuệ NT) A00 A01 D01 D07 40 UTXT-T: 26,90 | UTXT: 83,48 | ĐGNL: 807 | THPT: 26,38
28 7380101_503 - Luật (Luật Dân sự) A00 A01 D01 D07 105 UTXT-T: 26,40 | UTXT: 81,80 | ĐGNL: 758 | THPT: 24,24 UTXT-T: 26,90 | UTXT: 81,06 | ĐGNL: 784 | THPT: 25,70 25,95
29 7380101_504 - Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) A00 A01 D01 D07 110 UTXT: 81,60 | ĐGNL: 745 | THPT: 24,38 UTXT-T: 25,70 | UTXT: 81,27 | ĐGNL: 778 | THPT: 25,80 25,85
30 7380101_505 - Luật (Luật và Chính sách công) A00 A01 D01 D07 110 UTXT-T: 27,20 | UTXT: 80,12 | ĐGNL: 731 | THPT: 24,20 UTXT-T: 25,70 | UTXT: 73,80 | ĐGNL: 708 | THPT: 23,50
31 7380107_501 - Luật Kinh tế (Luật Kinh doanh) A00 A01 D01 D07 115 UTXT-T: 26,50 | UTXT: 84,30 | ĐGNL: 807 | THPT: 26,00 UTXT-T: 27,40 | UTXT: 84,00 | ĐGNL: 857 | THPT: 26,70 26,85
32 7380107_502 - Luật KT (Luật Thương mại Quốc tế) A00 A01 D01 D07 115 UTXT-T: 26,30 | UTXT: 84,84 | ĐGNL: 804 | THPT: 26,20 UTXT-T: 27,50 | UTXT: 84,11 | ĐGNL: 844 | THPT: 26,70 26,75
33 7380107_502E - Luật KT (Luật Thương mại QT) (T.Anh) A00 A01 D01 D07 115 UTXT: 83,37 | ĐGNL: 780 | THPT: 25,02

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM

Nhà điều hành ĐHQG-HCM, đường Võ Trường Toản, Khu đô thị ĐHQG-HCM, Quốc lộ 1A, KP. 6, P. Linh Trung, TP. Thủ Đức, TP.HCM

Điện thoại: (028) 3724.2181

Fax: (028) 3724.2057

Copyright@2016 - Đại học Quốc gia TP.HCM

Từ khóa » Trường đại Học Kinh Tế Luật Tp Hcm