Trường Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | KenhTuyenSinh
- Kênh Tuyển Sinh
- Tư vấn chọn trường đại học
- Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền
- Tuyến sinh
- Thi Tốt nghiệp THPT 2024
- Gương sáng
Mã trường: HBT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D78 | 2019: 31.5 2018: 28.5 | |
2 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | R24 | 2019: 31.5 2018: 28 | |
3 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | R25 | 2019: 31.5 2018: 28 | |
4 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | R26 | 2019: 31.5 2018: 28 | |
5 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01 | 2019: 31 2018: 28 2017: 33 | |
6 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D72 | 2019: 30.5 2018: 27.75 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 2019: 8.5 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72 | 2019: 8.5 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 | 2019: 8.5 | |
10 | 7320110 | Ngành Quảng cáo | D78 | 2019: 30.75 2018: 28.25 | |
11 | 7320110 | Ngành Quảng cáo | R26 | 2019: 30.75 2018: 28.25 | |
12 | 7320110 | Ngành Quảng cáo | D01 | 2019: 30.5 2018: 28 2017: 32 | |
13 | 7320110 | Ngành Quảng cáo | R24 | 2019: 30.5 2018: 28 | |
14 | 7320110 | Ngành Quảng cáo | R25 | 2019: 30.5 2018: 28 | |
15 | 7320110 | Ngành Quảng cáo | D72 | 2019: 30.25 2018: 27.75 | |
16 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R16 | 2019: 24 2018: 24.62 | |
17 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R05 | 2019: 22.75 2018: 23.4 | |
18 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R19 | 2019: 22.75 2018: 23.4 | |
19 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R15 | 2019: 22 2018: 22.6 | |
20 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R06 | 2019: 21.5 2018: 19.13 | |
21 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R16 | 2019: 23 2018: 24.35 | |
22 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R05 | 2019: 21 2018: 22 | |
23 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R19 | 2019: 21 2018: 22 | |
24 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R15 | 2019: 20.5 2018: 21.75 | |
25 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R06 | 2019: 20 2018: 17.88 | |
26 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R16 | 2019: 22.5 2018: 23.33 | |
27 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R05 | 2019: 20.75 2018: 21.35 | |
28 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R19 | 2019: 20.75 2018: 21.35 | |
29 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R15 | 2019: 20 2018: 20.75 | |
30 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R06 | 2019: 19.5 2018: 20.75 | |
31 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R16 | 2019: 22.15 2018: 23.35 | |
32 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R05 | 2019: 20.4 2018: 21.4 | |
33 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R19 | 2019: 20.4 2018: 21.4 | |
34 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R15 | 2019: 19.65 2018: 20.6 | |
35 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R06 | 2019: 19.15 2018: 20.6 | |
36 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R16 | 2019: 21.75 2018: 22.2 | |
37 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R05 | 2019: 20.5 2018: 20.5 | |
38 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R19 | 2019: 20.5 2018: 20.5 | |
39 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R15 | 2019: 19.25 2018: 18.75 | |
40 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R06 | 2019: 18.5 2018: 18 | |
41 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R17 | 2019: 21.7 2018: 22.45 | |
42 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R08 | 2019: 21.2 2018: 21.75 | |
43 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R20 | 2019: 21.2 2018: 21.75 | |
44 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R07 | 2019: 19.2 2018: 19.35 | |
45 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R09 | 2019: 18.7 2018: 19.35 | |
46 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R16 | 2019: 21.35 2018: 20.53 | |
47 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R05 | 2019: 20.1 2018: 19.7 | |
48 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R19 | 2019: 20.1 2018: 19.7 | |
49 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R15 | 2019: 18.85 2018: 17 | |
50 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R06 | 2019: 18.85 2018: 17 | |
51 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R05 | 2019: 8.77 | |
52 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R06 | 2019: 8.77 | |
53 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R15 | 2019: 8.77 | |
54 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R16 | 2019: 8.77 | |
55 | 7320110 | Quảng cáo | D01 | 2019: 8.77 | |
56 | 7320110 | Quảng cáo | D72 | 2019: 8.77 | |
57 | 7320110 | Quảng cáo | D78 | 2019: 8.77 | |
58 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R05 | 2019: 8.63 | |
59 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R06 | 2019: 8.63 | |
60 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R15 | 2019: 8.63 | |
61 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R16 | 2019: 8.63 | |
62 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R05 | 2019: 8.47 | |
63 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R06 | 2019: 8.47 | |
64 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R15 | 2019: 8.47 | |
65 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R16 | 2019: 8.47 | |
66 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R05 | 2019: 8.1 | |
67 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R06 | 2019: 8.1 | |
68 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R15 | 2019: 8.1 | |
69 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R16 | 2019: 8.1 | |
70 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R05 | 2019: 8.1 | |
71 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R06 | 2019: 8.1 | |
72 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R15 | 2019: 8.1 | |
73 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R16 | 2019: 8.1 | |
74 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R07 | 2019: 8.07 | |
75 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R08 | 2019: 8.07 | |
76 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R09 | 2019: 8.07 | |
77 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R17 | 2019: 8.07 | |
78 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R05 | 2019: 8.07 | |
79 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R06 | 2019: 8.07 | |
80 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R15 | 2019: 8.07 | |
81 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R16 | 2019: 8.07 | |
82 | 7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | C15 | 2019: 24.75 2018: 23 | |
83 | 7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | D01 | 2019: 23.75 2018: 21.75 | |
84 | 7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | R22 | 2019: 23.75 2018: 21.75 | |
85 | 7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | A16 | 2019: 23.25 2018: 21.25 | |
86 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A16 | 2019: 8.97 | |
87 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C15 | 2019: 8.97 | |
88 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 2019: 8.97 | |
89 | 7760101 | Ngành Công tác xã hội | C15 | 2019: 20.35 2018: 19.75 2017: 22 | |
90 | 7760101 | Ngành Công tác xã hội | D01 | 2019: 19.85 2018: 19.25 2017: 22 | |
91 | 7760101 | Ngành Công tác xã hội | R22 | 2019: 19.85 2018: 19.25 | |
92 | 7760101 | Ngành Công tác xã hội | A16 | 2019: 19.35 2018: 18.75 2017: 22 | |
93 | 7310301 | Ngành Xã hội học | C15 | 2019: 20.15 2018: 19.25 2017: 22 | |
94 | 7310301 | Ngành Xã hội học | D01 | 2019: 19.65 2018: 18.75 2017: 22 | |
95 | 7310301 | Ngành Xã hội học | R22 | 2019: 19.65 2018: 18.75 | |
96 | 7310301 | Ngành Xã hội học | A16 | 2019: 19.15 2018: 18.25 2017: 22 | |
97 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C15 | 2019: 18 2018: 18 2017: 22 | |
98 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | 2019: 17.25 2018: 17.25 2017: 22 | |
99 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | R22 | 2019: 17.25 2018: 17.25 | |
100 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A16 | 2019: 17.25 2018: 17 2017: 22 | |
101 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển | D01 | 2019: 16 2018: 17 2017: 20 | |
102 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển | R22 | 2019: 16 2018: 17 | |
103 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển | A16 | 2019: 16 2018: 17 2017: 20 | |
104 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển | C15 | 2019: 16 2018: 17 2017: 20 | |
105 | 7310301 | Xã hội học | A16 | 2019: 8.4 | |
106 | 7310301 | Xã hội học | C15 | 2019: 8.4 | |
107 | 7310301 | Xã hội học | D01 | 2019: 8.4 | |
108 | 7760101 | Công tác xã hội | A16 | 2019: 8.4 | |
109 | 7760101 | Công tác xã hội | C15 | 2019: 8.4 | |
110 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 | 2019: 8.4 | |
111 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển | A16 | 2019: 8.23 | |
112 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển | C15 | 2019: 8.23 | |
113 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01 | 2019: 8.23 | |
114 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A16 | 2019: 8.13 | |
115 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C15 | 2019: 8.13 | |
116 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | 2019: 8.13 |
Từ khóa » Khối R16 Học Viện Báo Chí Tuyên Truyền
-
Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền - HBT
-
Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền 2021-2022 Chính Xác
-
Thông Tin Tuyển Sinh Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền 2022
-
Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền Năm 2022
-
Thông Tin Tuyển Sinh Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền
-
Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền Tuyển Sinh 2022 Chính Thức
-
điểm Chuẩn Học Viện Báo Trí Và Tuyên Truyền Năm 2022 - Edunet
-
Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí Tuyên Truyền 2022
-
Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền - Đây Là Bài đăng Tổng ... - Facebook
-
Ba Phương Thức Tuyển Sinh Của Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền
-
THÔNG BÁO TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2021
-
Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Học Viện Báo Chí Tuyên Truyền Tuyển Sinh 2022 - Học Tốt
-
Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền 2021