* n - かちょう - 「課長」 - チーフ - はんちょう - 「班長」Ví dụ cách sử dụng từ "trưởng nhóm" trong tiếng Nhật- thăng chức thành trưởng nhóm:課長に昇進する,.
Xem chi tiết »
29 thg 8, 2019 · Lưu ý là một số chức danh không có tương ứng trong tiếng Việt, ... leader – nhóm trưởng, hoặc có thể là phó phòng tùy doanh nghiệp.
Xem chi tiết »
20 thg 9, 2019 · 課長(かちょう) : Khoa trưởng, thường phụ trách 1 mảng công việc. ... リーダー : leader – nhóm trưởng, hoặc có thể là phó phòng tùy doanh nghiệp. Sơ đồ thông thường trong... · Một số chức danh tương ứng...
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2020 · Rīdā (リーダー): Nhóm trưởng. Saburīdā (サブリーダー): Phó nhóm. Jouseki (上席): Vị trí dưới phó ...
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2021 · Nắm được các từ vựng tiếng Nhật về chức danh và vai trò của nó là điều cần thiết để ... セブリーダ (Seburiida): Phó nhóm (dưới nhóm trưởng) ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (103) 24 thg 7, 2022 · Bạn học tiếng Nhật để làm gì ? ... 6, ほんぶちょう, 本部長, Trưởng phòng ở trụ sở chính ... 14, セブリーダ, Phó nhóm (dưới nhóm trưởng).
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật về chức danh trong công ty là nội dung mà học viên cần nắm vững, ... Hợp đồng doanh nghiệp bằng tiếng Nhật ... Nhóm trưởng hoặc Phó phòng.
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2018 · Các chức danh trong công ty Nhật Bản trong tiếng Nhật tên gọi như thế nào? ... リーダー: leader – nhóm trưởng, hoặc có thể là phó phòng tùy ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về chức danh trong công ty. Ví dụ: 社長 (しゃちょう): Giám đốc, 部長 (ぶちょう): Trưởng phòng,... Từ vựng ... Bị thiếu: nhóm | Phải bao gồm: nhóm
Xem chi tiết »
Nhật, Romaji, Hán Việt, Nghĩa tiếng Việt, Anh, Ghi chú. 名誉会長, meiyo kaichou, danh dự hội trưởng, chủ tịch danh dự, honorable president.
Xem chi tiết »
リーダー : leader nhóm trưởng, hoặc có thể là phó phòng tùy doanh nghiệp. サブリーダー sub-leader phó nhóm, hoặc đơn thuần là dưới leader. 上席(じょうせき): ...
Xem chi tiết »
11 thg 12, 2018 · hoc tieng nhat cho doanh nghiep. Tuy nhiên một số chức danh ... (リーダー : leader – nhóm trưởng, hoặc có thể là phó phòng tùy doanh nghiệp.
Xem chi tiết »
31 thg 1, 2022 · 課長(かちょう) : Khoa trưởng, thường phụ trách 1 mảng công việc. ... リーダー : leader – nhóm trưởng, hoặc có thể là phó phòng tùy doanh nghiệp.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (1) Nắm được các từ vựng tiếng Nhật về chức danh và vai trò của nó là điều cần ... trợ lý của Trưởng phòng) hay Rida (リーダーNhóm trưởng/Quản lý một nhóm nhỏ).
Xem chi tiết »
Kỹ năng. Adobe Photoshop Adobe Illustrator Adobe InDesign JLPT N2. Vị trí Trưởng Nhóm Photoshop Biết Tiếng Nhật tuyển ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trưởng Nhóm Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trưởng nhóm tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu