9 thg 10, 2020
Xem chi tiết »
Bài viết hôm nay Trung tâm Chinese sẽ giới thiệu cho các bạn học tiếng Trung danh sách các ... 行政人事部, xíng zhèng rén shì bù, Phòng hành chính nhân sự.
Xem chi tiết »
Nhân sự – 人事。Rénshì. 16. Quản lý – 管理。Guǎnlǐ. 17. Hành chính – 行政。Xíngzhèng. 18. Nhân viên kế toán – ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 16 thg 7, 2022 · Từ vựng tiếng Trung văn phòng, công xưởng chuyên ngành nhân sự ... danh như trưởng phòng, thư ký trong một công ty, một doanh nghiệp là điều ...
Xem chi tiết »
Nhân viên nhân sự tiếng Trung là 人力资源人员 (rénlì zīyuán rényuán), là người sàng lọc ứng viên nộp hồ sơ ứng tuyển, tiến hành phỏng vấn để kiểm tra năng ...
Xem chi tiết »
21, Phòng công tác chính trị, 政工科, Zhèng gōng kē. 22, Phòng cung tiêu, 供销科, Gōng xiāo kē. 23, Phòng kế toán, 会计室, Kuàijì shì. 24, Phòng nhân sự ...
Xem chi tiết »
Công ty CP dịch thuật Miền Trung MIDtrans là Văn phòng dịch thuật uy tín, chuyên nghiệp, hỗ trợ dịch thuật, dịch công chứng, dịch đa ngôn ngữ toàn khung giờ ...
Xem chi tiết »
Cùng SOFL học các từ vựng tiếng Trung về Hành chính nhân sự với các từ vựng, thuật ngữ thông dụng nhất nhé. tu vung tieng trung hanh chinh nhan su. Từ vựng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 2 thg 11, 2020 · 人事科 (rén shì kē): Phòng nhân sự. 采访 (cǎi fǎng): Phỏng vấn. 出差 (chū chāi): Công tác. 职位 (zhí wèi): Chức vụ. 录用 ( ...
Xem chi tiết »
phòng nhân sự Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa phòng nhân sự Tiếng Trung (có phát âm) là: 人事科rénshì kē. Bị thiếu: trưởng | Phải bao gồm: trưởng
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2020 · Nhận sự là một bộ phận với trách nhiệm tìm kiếm, sàng lọc, tuyển dụng và trainning các nhân viên mới cũng như là việc quản lý các lợi ích, quyền ...
Xem chi tiết »
VNNN- VN Ngày Nay là một platform tổng hợp tin tức, truyền thông xã hội, giải trí và mua bán hàng đầu tại Việt Nam với hơn 35 triệu lượt tải và tổng số hơn ...
Xem chi tiết »
Giám đốc/Trưởng phòng Dịch vụ khách hàng. 客户服务经理. Người quản lý hoạt động dịch vụ khách hàng. Giám đốc/Trưởng phòng Nhân sự. 人事总监.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh. Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com. Bản quyền thuộc về: Tiếng ...
Xem chi tiết »
4 thg 12, 2019 · 39, Nhân viên tác nghiệp, 作业员 ; 40, Nhân viên, 职员 ; 41, Xưởng trưởng, 厂长 ; 42, Phó xưởng, 副厂长 ; 43, Thực tập sinh, 实习生 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trưởng Phòng Nhân Sự Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trưởng phòng nhân sự tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu