TRƯỜNG QUỐC TẾ CANADA In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TRƯỜNG QUỐC TẾ CANADA " in English? trường quốc tế canadacanadian international schooltrường quốc tế canada

Examples of using Trường quốc tế canada in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trường quốc tế canada.Canada international school.BCIS là chương trình giáo dục song ngữ nằm trong hệ thống Trường quốc tế Canada.BCIS is a bilingual program that is a part of Canadian International School System.Trường quốc tế canada.Canadian International School.BCIS hệ song ngữ là một trường trực thuộc hệ thống trường Quốc tế Canada( CISS).BCIS is a bilingual school that is a member of Canadian International School System(CISS).Trường Quốc tế Canada Hồng Kông,Trường Quốc tế Singapore và Học viện Victoria Thượng Hải đều nằm trên Nam Lãng Sơn.Canadian International School of Hong Kong, Singapore International School and Victoria Shanghai Academy are all located on Nam Long Shan.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivescanada hơn Usage with verbsđến canadasang canadaof canadacanada đến rời canadacanada theo canada nói canada muốn qua canadađi canadaMoreUsage with nounsngười canadachính phủ canadacông dân canadahoàng gia canadaair canadabiên giới canadaquốc tịch canadacông ty canadabên ngoài canadađại sứ canadaMoreTrong hai năm đầu tiên, Saigon Heat đã chơi tại sân vận động Tân Bình ở Thành phố Hồ Chí Minh,nhưng họ đã chuyển đến Đấu trường Quốc tế Canada( CIS) ở Quận 7, nơi có thể chứa tới 2500 người hâm mộ.For the first two years, the Saigon Heat played at the Tân Bình Stadium in Ho Chi Minh City,but they have since moved to the Canadian International School(CIS) Arena in District 7, which can hold up to 2500 fans.Trường Quốc tế Canada là một trường độc lập song ngữ, không phân biệt nền giáo dục và tôn giáo dành cho học sinh từ 2 tuổi đến đại học.Canada's International School is a bilingual, co-educational and non-denominational independent school for students from age 2 to university entrance.Công ty có hơn 300 nhân viên và dự tính tuyển thêm 100 người, vẫn không có lãi khi tập trung vào việcmở rộng chuyên sâu hơn vào các danh mục mới( trang phục nam và trang điểm) và mở rộng ra thị trường quốc tế( Canada sẽ là nước đầu tiên).The company, which has over 300 employees and plans to hire 100 more,remains unprofitable as it focuses on expanding into new categories(menswear and makeup) and internationally(Canada will be first).Cả Trường Quốc tế Canada và Học viện Victoria Thượng Hải đều là trường tú tài quốc tế( IB), và điều hành cả ba chương trình giáo dục của IB.Both Canadian International School and Victoria Shanghai Academy are International Baccalaureate World Schools, and run all three educational programs of the IB.Những năm qua, Thành phố Hồ Chí Minh đã tích cực triển khai các hoạt động hợp tác với Canada, trong đó có thành phố Toronto, nhất là trong lĩnh vực hợp tác đầu tư, giáo dục,tiêu biểu là các dự án Trường Quốc tế Canada, Trung tâm huấn luyện bay Vietnam Airlines….Over the past years, HCM City has actively implemented cooperation activities with Canada, including Toronto,especially in investment and education such as the Canadian International School and the Vietnam Airlines Flight Training Centre.Chương trình thể thao tại Trường quốc tế Canada( CIS) tin rằng việc là thành viên của một đội và chơi thể thao cùng nhau sẽ hỗ trợ cho quá trình giáo dục tính cách và giúp học sinh nhận ra nhiều bài học trong cuộc sống.The Athletic Program of the Canadian International School(CIS) believes that being part of a team and playing sports puts character into action and allows for so many of life's lessons to be learned.Sở giáo dục Toronto, đối tác của hệ thống Trường Quốc tế Canada, chịu trách nhiệm tư vấn, triển khai và kết hợp nội dung giữa hai chương trình giáo dục Việt nam- Ontario nhằm đảm bảo tính hiệu quả cùa chương trình song ngữ.Toronto District School Board, a very important partner of Canadian International School System, is responsible for being our consultant for implementing and incorporate contents between Vietnamese-Ontario programs in order to guarantee the effectiveness of the Bilingual Program.Những đổi thay trong môi trường quốc tế khiến Canada phải vật lộn để tìm hướng đi trong một thế giới đang rạn nứt, nơi các mối quan hệ cũ, những quy tắc… đã suy yếu hoặc không còn nữa.These shifts in the international situation have left Canada struggling to find its way forward in a fractured world where old relationships, assumptions and precepts are weakened or no longer hold.George Kusunoki Miller sinh ngày 18 tháng 9 năm 1992, tại Osaka, Nhật Bản.[ 3]Anh theo học tại một trường quốc tế Học viện Canada tại Kobe, Nhật Bản, nơi anh tốt nghiệp năm 2012.[ 4] Năm 18 tuổi, anh rời Nhật Bản và đến Hoa Kỳ.George Kusunoki Miller[1] was born on 18 September 1992,[2] in Osaka, Japan.[3]He attended an international school, Canadian Academy, in Kobe, Japan, where he graduated in 2012.[5] At age 18, he left Japan and travelled to the United States.[20] He was enrolled at New York Institute of Technology.[21] He is half Japanese and half Australian.Và nếu gần 1/ 4 của khoảng sinh viên quốc tế80,000 từ Việt Nam thích Hoa Kỳ hoặc Canada, thì trường quốc tế của bạn sẽ giới thiệu các chương trình của bạn cho các sinh viên tiềm năng từ Việt Nam.And if nearly 1/4 of the approximately 80,000 internationalstudents from Vietnam prefer the United States or Canada, it makes sense for your international school to showcase your programs to potential students from Vietnam.Ông cũng là chủ tịch của Cục Giáo dục Quốc tế Canada,nơi thúc đẩy giáo dục quốc tế thay mặt cho hơn 100 trường cao đẳng, đại học, trường học và tổ chức Canada.He is also chair of the Canadian Bureau forInternational Education, which promotes international education on behalf of more than 100 Canadian colleges, universities, schools and institutions.Các trường quốc tế tại Hoa Kỳ và Canada có nhiều thứ để cung cấp.International schools in the United States and Canada have much to offer.Bộ phim mới nhất trong chuỗi phim" Fast and Furious"được công chiếu tại 63 thị trường quốc tế, cũng như Mỹ và Canada.The latest installment in the‘Fast andFurious' franchise kicked off in 63 international markets, as well as the US and Canada.Ví dụ, kế hoạch xâm nhập thị trường quốc tế đầu tiên là ở Canada năm 2010, đây là nơi có khoảng cách gần về mặt địa lý và có nhiều điểm tương đồng với Mỹ.For example, its earliest international expansion, in 2010, was to Canada, which is geographically close to and shares many similarities with the United States.Học bổng cho sinh viên quốc tế tại trường Cao đẳng Humber Canada- một loạt các học bổng của Canada dành cho sinh viên quốc tế ở bậc đại học để du họcCanada tại Humber College ở Toronto.International Student Scholarships at Humber College Canada- A range of Canadian scholarships for international students at undergraduate level to study in Canada at Humber College in Toronto.( mã- APHA) là một công ty Canada chuyên sản xuất, cung cấp vàbán cần sa y tế cho cả thị trường Canada và quốc tế.(ticker- APHA) is a Canadian company specializing in the production,supply and sale of medical cannabis for both the Canadian and international markets.Sáng 11/ 5/ 2019, Tập đoàn Sunshine đã tổ chức thành công sựkiện Opening Day ra mắt trường tiểu học quốc tế chuẩn Canada đầu tiên tại Hà Nội- Sunshine Maple Bear.On May 11th, 2019,Sunshine Group successfully hold the Opening Ceremony to launch the first Canadian standard international primary school in Hanoi: Sunshine Maple Bear.Áp lực gia tăng trong tuần nàykhi một loạt các nhóm môi trường Canada và quốc tế ủng hộ Liên minh EcoWaste của Philippines, một tổ chức phản đối rác thải nước ngoài đổ vào Philippines.The pressure mounted this week when an array of Canadian and international environmental groups threw their support behind the EcoWaste Coalition of the Philippines, a local network leading the fight against foreign waste.Chọn CSA quốc tế khi bán, xuất khẩu các sản phẩm của bạn vào các thị trường Mỹ, Canada hoặc quốc tế.Choose CSA International when selling or exporting your products into the US, Canada or International Markets.Sinh viên quốc tế trên toàn thế giới, bao gồm cả sinh viên quốc tế đang theo học các trường cấp 3 ở Canada.International students from around the world, including international students studying at Canadian high schools.Việc bổ sung Morocco và Senegal vào danh sách các quốc gia được áp dụng SDS phùhợp với Chiến lược giáo dục quốc tế mới của Canada cho giai đoạn 2020- 2024, trong đó ưu tiên đa dạng hóa số sinh viên quốc tế tại các trường cao đẳng và đại học Canada.The addition of Morocco and Senegal to the SDS list ofcountries fits into Canada's new International Education Strategy for 2020- 24, which prioritises the diversification of international student populations at Canadian colleges and universities.Hiệp hội các Trường Công lập Quốc tế Canada( CAPS- I) là hiệp hội phi lợi nhuận bao gồm 128 học khu/ hội đồng nhà trường ngân sách nhà nước.The Canadian Association of Public Schools- International(CAPS-I) is a non-profit association comprised of 128 publicly-funded school districts/boards.Đại học McGill thường đượcgọi là“ trường đại học quốc tế nhất của Canada” vì trường đã chào đón sinh viên từ khắp nơi trên thế giới và đã có hơn 250.000 cựu sinh viên trên toàn cầu.McGill University is often called as‘Canada's most international university' as it welcomes students from around the world and has over 250,000 alumni worldwide.Đầu tháng 1- 2015, chính phủ Canadađã giới thiệu một chương trình mới cho sinh viên tốt nghiệp các trường đại học quốc tế và trường cao đẳng có nhu cầu nhập cư vào Canada với tên gọi“ The Express Entry Programme”.At the beginning of January,the Canadian government introduced a new application process for international graduates of Canadian universities and colleges wishing to immigrate to Canada: the Express Entry programme.Display more examples Results: 29, Time: 0.0221

Word-for-word translation

trườngnounschoolfielduniversitycollegecampusquốcadjectivequốcnationalinternationalquốcnouncountrystatetếadjectiveinternationaleconomictếnounfacteconomyhealthcanadanouncanadacanadaadjectivecanadian trường quốc tế mỹtrường sau đại học

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trường quốc tế canada Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Trường Quốc Tế Canada Bcis