Meaning of word trường tồn in Vietnamese - English @trường tồn [trường tồn] - perpetual; immortal; everlasting.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. trường tồn. perpetual, immortal, everlasting. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
'trường tồn' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "trường tồn" dịch sang tiếng anh thế nào? Thank you. ... Trường tồn tiếng anh đó là: perpetual; immortal; everlasting. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Definition of trường tồn. ... What does trường tồn mean? See a translation ... English (US); Filipino; English (UK). long live ...
Xem chi tiết »
English translation of đó sẽ là một tác phẩm trường tồn với thời gian in context ... "It's a timeless fashion icon that works with any aesthetic. ... It's a ...
Xem chi tiết »
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ... Ta cho rằng điều đó mới thực sự trường tồn vĩnh cửu.
Xem chi tiết »
Translation of «TỒN» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «TỒN» in context: Để tồn tại. ... Trường tồn nhé. Live long. source.
Xem chi tiết »
Translations in context of "NHỮNG NGÔI TRƯỜNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example ... Có những ngôi trường tồn tại hàng trăm năm.
Xem chi tiết »
HERE are many translated example sentences containing "THỊ TRƯỜNG ĐÃ TỒN TẠI" - vietnamese-english translations and search engine for vietnamese ...
Xem chi tiết »
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp để phát triển trường tồn. by Consulus | Aug 30, 2012 | English, Tiếng Việt, Training, Vietnam.
Xem chi tiết »
trường hận ca · trường học · trường hợp · trường kì · trường kỉ · trường phái · trường quay · trường quy · trường sở · trường sinh · trường tồn ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh - sức mạnh trường tồn. - 07:56, 22/01/2011. Trung Quốc sẽ trở thành nền kinh tế hàng đầu thế giới trong vài thập kỷ tới.
Xem chi tiết »
Translation for 'hiện hữu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... hiện hữu (also: hiện hành, tồn tại) ... hiện trường noun.
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · Directions to Trường Tồn (Hai Chau) with public transportation. The following transit lines have routes that pass near Trường Tồn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trường Tồn In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề trường tồn in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu