truth ý nghĩa, định nghĩa, truth là gì: 1. the quality of being true: 2. the real facts about a situation, event, or person: 3. used to…. Tìm hiểu thêm. In truth · Stretch the truth · Truth be told · Truth will out
Xem chi tiết »
(Bản dịch của truth từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd). Bản dịch của truth. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Sự đúng đắn, sự chính xác. there is no truth in his report: trong bản báo cáo của hắn không có gì là chính xác cả (không có gì là đúng sự thực cả) ...
Xem chi tiết »
He inherited the mysticism, and from the very childhood was inclined to the company of holy men, and to the truth. English Cách sử dụng "truthful" ...
Xem chi tiết »
sự thật, lẽ phải, chân lý. to tell the truth: nói sự thật ; sự đúng đắn, sự chính xác. there is no truth in his report: trong bản báo cáo của hắn không có gì là ...
Xem chi tiết »
truth trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng truth (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
'truth' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... =there is no truth in his report+ trong bản báo cáo của hắn không có gì là chính xác cả (không có gì là ...
Xem chi tiết »
danh từ. sự thật, lẽ phải, chân lý. to tell the truth · sự đúng đắn, sự chính xác. there is no truth in his report. trong bản báo cáo của hắn không có gì là ...
Xem chi tiết »
danh từ · lýto tell the truth: nói sự · thậtthe truth of science: chân lý khoa · họcthe truth is that…: sự thật là… · xácthere is no truth in his report: trong bản ...
Xem chi tiết »
Đóng tất cả. Kết quả từ 3 từ điển. Từ điển Anh - Việt. truth. [tru:θ] ... trong bản báo cáo của hắn không có gì là chính xác cả (không có gì là đúng sự thực ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "THE TRUTH" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THE TRUTH" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
What is the truth about the soul? Lẽ thật về linh hồn là gì? jw2019. A knowledge of truth and ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt in truth có nghĩa là: tình thật (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 4.838 có in truth . Trong số các hình khác: Teach ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: truth nghĩa là sự thật, lẽ phải, chân lý to tell the truth nói sự thật the truth of science chân lý khoa học the truth is ...
Xem chi tiết »
1. And Keats said, "Beauty is truth, and truth beauty. Và Keats đã nói rằng, "Cái đẹp là chân lý, và chân lý ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Truth Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề truth nghĩa là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu