Try On Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Trong tiếng Anh, từ Try có nghĩa là “Cố gắng, thử sức”. Tuy nhiên, cách sử dụng và cấu trúc sau từ “Try” có thể mang ý nghĩa khác nhau. Hôm nay, cùng nhau khám phá cách sử dụng Try trong tiếng Anh nhé!
1. Try nghĩa là gì?
Try có nghĩa là việc cố gắng hoặc thử làm điều gì đó. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
- Keep trying and you’ll find a job eventually. (Hãy cố gắng và cuối cùng bạn sẽ tìm được một công việc.)
- If I don’t get into the academy this year, I’ll try again next year. (Nếu năm nay tôi không được vào học viện, tôi sẽ thử lại vào năm sau.)
- I’ve tried really hard but I can’t convince him to come. (Tôi đã cố gắng rất nhiều nhưng tôi không thể thuyết phục anh ta đến.)
Ngoài ra, Try còn được sử dụng để kiểm tra sự hữu dụng của một cái gì đó hoặc để đề xuất thử nghiệm. Ví dụ:
- I tried that recipe you gave me last night. (Tôi đã thử công thức mà bạn đã cho tôi tối qua.)
- We don’t sell newspapers – have you tried the coffee shop on the corner? (Chúng tôi không bán báo – bạn đã thử quán cà phê góc đường chưa?)
- Try using a different shampoo. (Hãy thử dùng một loại dầu gội khác.)
- I forgot our door-keys – we’d better try the window (thử xem nó có mở không). (Tôi quên chìa khóa cửa – chúng ta nên thử cửa sổ.)
- Most people would prefer to stick to tried and tested methods of birth control. (Hầu hết mọi người thích sử dụng các phương pháp tránh thai đã được thử nghiệm và kiểm chứng.)
Try còn có thể mang nghĩa là làm ai đó lo lắng hoặc gây phiền hà, coi thường người khác. Trong ngữ cảnh pháp luật, Try có thể có nghĩa là bắt giữ, thẩm vấn và đưa ra phán quyết. Ví dụ:
- The demands of the job have tried him sorely. (Công việc đòi hỏi đã gây ra sự khó chịu lớn cho anh ta.)
- He’s been trying my patience all morning with his constant questions. (Anh ta đã khiến sự kiên nhẫn của tôi cạn kiệt từ sáng đến giờ với những câu hỏi liên tục.)
- Her endless demands would try the patience of a saint. (Những yêu cầu vô tận của cô ta sẽ khiến kiên nhẫn của người thánh trở nên cạn kiệt.)
- Because of security implications, the manager was tried in secret. (Vì những ẩn ý liên quan đến an ninh, người quản lý đã bị đưa ra xét xử trong bí mật.)
- They are being tried for murder. (Họ đang bị xét xử về tội giết người.)
Khi được sử dụng như một danh từ, Try chỉ một nỗ lực, sự cố gắng để làm điều gì đó. Ví dụ:
- They might still have tickets left – why don’t you give it a try? (Có thể họ vẫn còn vé – tại sao bạn không thử?)
- This will be her third try at jumping the bar. (Đây sẽ là lần thứ ba cô ấy cố gắng vượt qua thanh chắn.)
- You could ask him if he’s willing – it’s worth a try. (Bạn có thể hỏi anh ta nếu anh ta sẵn lòng – điều đó xứng đáng một sự cố gắng.)
2. Cấu trúc và cách sử dụng Try trong tiếng Anh
Cấu trúc: Try + to + Verb (infinitive)
Chúng ta sử dụng cấu trúc “Try + To + Verb (infinitive)” khi muốn diễn đạt rằng chúng ta đang cố gắng làm một việc gì đó. Ví dụ:
- He tried to regain his breath. (Anh ấy đã cố gắng hô hấp lại.)
- They are trying to renew their visa. (Họ đang cố gắng gia hạn visa của mình.)
- I tried to turn the tap but it was too old and rusty. (Tôi đã cố xoay vòi nước nhưng nó quá cũ và gỉ sét.)
Ngoài ra, chúng ta cần phân biệt cách sử dụng try + to + Verb (infinitive) và try + Verb_ing.
Cấu trúc: Try + Verb_ing
Khi theo sau bởi Try là một “The Gerund” (danh động từ), câu sẽ mang một ý nghĩa hoàn toàn khác. Lúc này, câu sẽ mang ý nghĩa là chúng ta muốn thử thực hiện một hành động gì đó. Ví dụ:
- I tried turning the tap but the water still poured out. (Tôi đã thử xoay vòi nước nhưng nước vẫn chảy ra.)
- Maybe you should try getting up (= you should get up) earlier. (Có lẽ bạn nên thử dậy sớm hơn.)
3. Cấu trúc và cách sử dụng Try trong tiếng Anh – Phrasal verb
Ngoài các cấu trúc trên, Try cũng được sử dụng trong một số cụm động từ (phrasal verbs). Dưới đây là một số ví dụ:
- Try for sth: Cố gắng đạt được điều gì đó. Ví dụ: Are you going to try for that job in the sales department? (Bạn có định cố gắng xin việc trong phòng kinh doanh không?)
- Try sth on: Thử quần áo. Ví dụ: Try on the shoes to see if they fit. (Hãy thử giày xem có vừa không.)
- Try sth out: Thử nghiệm. Ví dụ: Don’t forget to try out the equipment before setting up the experiment. (Đừng quên thử nghiệm thiết bị trước khi thiết lập thí nghiệm.)
- Try sth out on sb: Khảo sát ý kiến. Ví dụ: We tried out the new song on a couple of friends, but they didn’t like it. (Chúng tôi đã thử nghiệm bài hát mới với một số bạn bè, nhưng họ không thích.)
- Try out for sth: Cạnh tranh một vị trí nào đó. Ví dụ: Luke’s trying out for the college football team. (Luke đang cố gắng tham gia đội bóng đá của trường đại học.)
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng Try trong tiếng Anh. Để tìm hiểu thêm về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh, hãy ghé thăm trang web Phunutiepthi.
Rate this postTừ khóa » Try On Cách Dùng
-
Try On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Try On Trong Câu Tiếng Anh
-
Từ Try On Là Gì ? Try On Trong Tiếng Tiếng Việt - Ucancook
-
" Try On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Try On Trong Câu Tiếng Anh
-
" Try On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Try On Trong ... - Triple Hearts
-
Try It On Nghĩa Là Gì
-
Try On Là Gì
-
TRY ON LÀ GÌ
-
" Try On Là Gì ? Try On Có Nghĩa Là Gì
-
Try On Là Gì Trong Tiếng Anh? Trying Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Try On Nghĩa Là Gì? Nằm Lòng Cấu Trúc Và Cách Dùng Ngay
-
" Try On Là Gì - Nghĩa Của Từ Try
-
Ý Nghĩa Của Try Something On Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Try On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Try On Trong Câu ...
-
Meaning Of Try On Là Gì