"tsr" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tsr Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"tsr" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tsr

tsr
  • chương trình kết thúc và lưu trú lại trong bộ nhớ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tsr

Microsoft Computer Dictionary

n. Acronym for terminate-and-stay-resident. A program that remains loaded in memory even when it is not running, so that it can be quickly invoked for a specific task performed while another program is operating. Typically, these programs are used with operating systems that are not multitasking, such as MS-DOS. See also hot key.

Investopedia Financial Terms

Total Shareholder Return (TSR)1. The total return of a stock to an investor (capital gain plus dividends). 2. The internal rate of return of all cash flows to an investor during the holding period of an investment. Investopedia Says:Whatever way you calculate TSR, it means the same thing - the total amount returned to investors.Related Terms:Capital GainDividendIRR

File Extension Dictionary

INMOS Transputer Development System Occam Program SourceTelescope Search Results File (Alkali Software ULTD)

Từ khóa » Tsr Là J