a hope: từ bỏ hy vọng ; one's wife and children: ruồng bỏ vợ con ; oneself to: đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...) ...
Xem chi tiết »
abandon ý nghĩa, định nghĩa, abandon là gì: 1. to leave a place, thing, or person, ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ. Abandoned · Abandonment · Xem thêm · Phát âm của abandon là gì?
Xem chi tiết »
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ. to abandon a hope — từ bỏ hy vọng: to abandon one's wife and children — ruồng bỏ vợ con: to abandon oneself to — đắm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "abandon" trong tiếng Việt ; abandon {động} · bỏ bê · từ bỏ · rời bỏ · bỏ rơi · bỏ mặc ; abandoned {tính} · bị bỏ rơi · bị ruồng bỏ ; abandoned land {danh}.
Xem chi tiết »
You are here: Home / English – Vietnamese / Abandons là gì? ... bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ =to abandon a hope+ từ ...
Xem chi tiết »
động từ. bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ. to abandon a hope. từ bỏ hy vọng. to abandon one's wife and children.
Xem chi tiết »
| abandon abandon (ə-bănʹdən) verb, transitive abandoned, abandoning, abandons 1. To withdraw one's support or help from, especially in spite of duty, ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2021 · Abandon là một danh từ có nghĩa là (1) sự nhiệt tình không bị ràng ... trước những gì họ coi là việc anh ta từ bỏ Hosni Mubarak, có sẵn sàng ...
Xem chi tiết »
abandon. /ə'bændən/. * ngoại động từ. bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ. to abandon a hope: từ bỏ hy vọng. to abandon one's ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ abandon trong Từ điển Anh - Việt @abandon /əbændən/ * ngoại động ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "abandon", trong bộ từ điển Từ điển ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: abandon nghĩa là bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ to abandon a hope từ bỏ hy vọng to abandon ...
Xem chi tiết »
abandon trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng abandon (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Abandon theo nghĩa đen có nghĩa là từ chối. Khi áp dụng vào lĩnh vực tài chính, Abandon có nghĩa rằng từ chối một quyền hoặc quyền sở hữu, rời khỏi lệnh ...
Xem chi tiết »
abandon có nghĩa làĐộng từ: 1. Để thoát khỏi một ai đó hoặc một cái gì đó đằng sau cho người khác chăm sóc, ...
Xem chi tiết »
Phát âm abandon · to abandon a hope: từ bỏ hy vọng · to abandon one's wife and children: ruồng bỏ vợ con · to abandon oneself to: đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất ... Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Abandon Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ abandon có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu