ambition - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › ambition
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Ambition - Từ điển Anh - Việt: /'''æm´biʃən'''/, Hoài bão, khát vọng, Lòng tham, tham vọng, noun, noun,
Xem chi tiết »
ambition ý nghĩa, định nghĩa, ambition là gì: 1. a strong wish to achieve ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Other governance writers have more neutral ambitions of understanding current developments by using a new vocabulary. Từ Cambridge English Corpus. Individuals ...
Xem chi tiết »
Ambition là gì: / æm´biʃən /, Danh từ: hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, appetite , ardor... Các từ liên quan · Từ đồng nghĩa
Xem chi tiết »
Từ điển Collocation. ambition noun. 1 strong desire to be successful. ADJ. driving, great, naked She's a woman of driving ambition. | personal.
Xem chi tiết »
This inscription reveals her political ambitions that helped her to keep her kingdom and throne. ... His original ambition was to become a lawyer, but after two ...
Xem chi tiết »
sau will là V nguyên thể bạn à. Ở đoạn này để tránh lặp cấu trúc mình dịch dưới dạng liệt kê. Nội dung cụ thể bao gồm 6 nội dung chính như (phát quà, (500 bé và ...
Xem chi tiết »
ambition = ambition danh từ ( ambition to be / do something ) mong muốn mạnh mẽ để đạt cái gì; tham vọng filled with ambition to become famous / rich ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: ambition nghĩa là hoài bão, khát vọng.
Xem chi tiết »
/æm´biʃən/. Thông dụng. Danh từ. Hoài bão, khát vọng. Lòng tham, tham vọng. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun. appetite , ardor , aspiration , avidity ...
Xem chi tiết »
Ambition là thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh có nghĩa tiếng Việt là Tham vọng. Nghĩa của từ Ambition. What is the Ambition Definition and ...
Xem chi tiết »
[æm'bi∫n]|danh từ ( ambition to be / do something ) mong muốn mạnh mẽ để đạt cái gì; tham vọngfilled with ambition to become famous /rich /powerful đầy ...
Xem chi tiết »
1. Your ambition. · 2. Ambition versus nepotism. · 3. This mad ambition. · 4. How's that for ambition? · 5. Desire, ambition, hope, and faith, · 6. You make ambition ...
Xem chi tiết »
14 thg 10, 2021 · Định nghĩa Ambition là gì?Ambition là Tham vọng, Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ambition - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Ambition Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ ambition là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu