Nghĩa của từ amor trong Từ điển Tây Ban Nha - Tiếng Việt - {love} lòng yêu, tình thương, tình yêu, mối tình, ái tình, người yêu, người tình, thần ái tình, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Amor - Từ điển Anh - Việt: /'''ˈeɪmɔr'''/, tình yêu,
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2021 · AMOR LÀ GÌ · 1. Te quiero/Te amo. Trong giờ đồng hồ Tây Ban Nha có hai cụm từ bỏ với nghĩa “Tôi yêu bạn”. · 2. Me caes bien · 3. Eres el amor de ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ amor - amor là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tình yêu. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, ...
Xem chi tiết »
amor trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng amor (có phát âm) trong tiếng Tây Ban Nha ...
Xem chi tiết »
amor trong Tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng amor (có phát âm) trong tiếng Ý chuyên ngành.
Xem chi tiết »
amor tiếng Tây Ban Nha là gì?amor tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng amor trong tiếng ...
Xem chi tiết »
amor có nghĩa là ... Từ tiếng Tây Ban Nha cho "tình yêu"; Có thể được sử dụng như một tên thú cưng cho người yêu quan trọng của một người, giống như từ tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Amor Là Gì – Nghĩa Của Từ Amor Trong Tiếng Việt · 1 1. Te quiero/Te amo · 2 2. Me caes bien · 3 3. Eres el amor de mi vida · 4 4. Eres mi media naranja · 5 5. Te ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'amor' trong tiếng Việt. amor là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt amor có nghĩa là: tình yêu, cưng, yêu (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 7). Có ít nhất câu mẫu 203 có amor . Trong số các hình khác: El ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ amor trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. amor. Similar: cupid: (Roman mythology) god of love; counterpart of Greek Eros.
Xem chi tiết »
'Yêu' như một động từ. amar (để tình yêu, để yêu lãng mạn): Te amo. (Tôi mến bạn.) encantar (biểu thị thích mạnh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ amor ; tình yêu. noun (sentimiento relacionado con el afecto) ; cưng. noun ; yêu. verb ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Amor Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ amor nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu