Từ Bặm Trợn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
bặm trợn | tht. Hung dữ, giận dữ, hầm-hừ nét mặt và bộ điệu như gây-gổ, lúc nào cũng có vẻ như bặm môi trợn mắt // (R) Chăm-hẳm, hăm-hở: Bộ-tướng bặm-trợn. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
bặm trợn | tt. Có vẻ hung hăng, dữ tợn được bộc lộ một cách khác thường trên mặt như trợn mắt, mím môi: Trông mặt bặm trợn nhưng tính hiền khô o Bộ mặt bặm trợn trông sợ chết khiếp! |
bặm trợn | Bụ bẫm, khoẻ khoắn: Đứa tre bặm trợn dễ thương. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
* Từ tham khảo:
- băn hăn
- băn hăn bó hó
- băn khoăn
- bằn bặt
- bẳn
- bẳn bó
* Tham khảo ngữ cảnh
Nàng luôn giơ móng vuốt của mình bằng miệng lưỡi của một kẻ táo tợn , đôi khi bặm trợn. |
Người đàn ông nào cũng bặm trợn , hình xăm đầy mình , nhưng mặt thì hiền khô. |
Cái thằng biệt danh "lò heo" bặm trợn vậy nhưng bụng dạ hiền khô , hết sức được. |
Hằng ngày , Tám Lâu và đám đàn em bbặm trợnlượn khắp nơi để thu tiền bảo kê , khiến các tiểu thương ai cũng sợ. |
Gạt qua lời khuyên của hàng loạt đàn em bbặm trợnnhư A Chó , Hải Súng , Lâm Chín Ngón , Việt Paker... Đại một mình đến vũ trường thương thảo. |
Gã đàn ông miệng nồng nặc hơi rượu cùng vài đàn em bbặm trợnđứng cản đầu xe Lê Hải và nói : "Đêm nay hoặc là em về với anh hoặc em phải ngủ ở lề đường...". |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): bặm trợn
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Bặm Trợn Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "bặm Trợn" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bặm Trợn - Từ điển Việt
-
Bặm Trợn Nghĩa Là Gì?
-
'bặm Trợn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bặm Trợn Bằng Tiếng Anh
-
BẶM TRỢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bặm Trợn Là Gì? định Nghĩa
-
Bặm Trợn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Bặm Trợn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bặm Trợn Nghĩa Là Gì?
-
Từ Quan đến Dân
-
Bặm Trợn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Anh Chàng Bặm Trợn Và Người Chủ Tiệm Sách