Besides : bên cạnh đó, vả lại
I don't think going for a walk is a good idea. 30 thg 5, 2017
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "bên cạnh đó" thành Tiếng Anh: In addition, beside it, besides. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Bên cạnh đó tiếng Anh là gì? Top 5 từ thông dụng nhất ngoài beside – Teachersgo blog · 1. BESIDES (ADV.) · 2. ALSO (ADV.) hơn nữa; bên cạnh đó · 3. IN ADDITION/IN ... Sau khi biết dùng cụm “tiếp... · 1. BESIDES (ADV.) · 5. ON TOP OF THAT: chưa kể...
Xem chi tiết »
Tra từ 'bên cạnh đó' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "bên cạnh đó" · 1. Bên cạnh đó còn móc túi người ta. · 2. Bên cạnh đó chúng ta còn có 1 kế hoạch? · 3. Bên cạnh đó, cha em không muốn làm to chuyện.
Xem chi tiết »
Bên cạnh đó một số vitamin không dễ dàng nhận được chỉ với sự giúp đỡ của · trái cây và rau quả. ; Besides some vitamins aren't easily received with the help of ...
Xem chi tiết »
Bên cạnh đó việc thúc đẩy các sản phẩm nông sản chế biến phục ; In addition the promotion of processed agricultural products for export.
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2022 · Bên cạnh đó tiếng anh là gì · 1. BESIDES (ADV.) · 2. ALSO (ADV.) hơn nữa; cạnh bên đó · 3. IN ADDITION/IN ADDITION TO: quanh đó ra; ngoại trừ … ra.
Xem chi tiết »
Translation for 'bên cạnh' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... bên cạnh đó {adv.} ... bên trong preposition.
Xem chi tiết »
bên cạnh đó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bên cạnh đó sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Bên Cạnh Đó Tiếng Anh Là Gì - They like Indian food, I like Indian food too. ... Những người bầy đàn dục thường xuyên xuyến có không ít năng lượng trong ...
Xem chi tiết »
Những cánh đồng bên dưới Heights được bao phủ bởi loại ngô ngon nhất từng được trồng trong phần này. Those fields below the Heights were covered with the finest ...
Xem chi tiết »
25 thg 2, 2022 · Sau khi biết dùng cụm “tiếp theo là”, thì các bạn có thể nâng cao thêm một bậc nữa, đó là học cụm từ “bên cạnh đó”. Ngoài besides ra ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 19 thg 8, 2021 · Trong đó tiếng Anh là inside. Trong đó được dịch sang tiếng Anh như sau: Where there is only one thing, the thing is within a defined range. For ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bên cạnh đó' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: từ | Phải bao gồm: từ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Bên Cạnh đó Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ bên cạnh đó trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu