• bền, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, strong, fast, lightfast - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'bền' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "độ bền" trong tiếng Anh. độ danh từ. English. tone · scale · degree. độ động từ. English. bet. bền tính từ. English.
Xem chi tiết »
What Is Perseverance? 4. Bền lòng cầu nguyện. Persevere in prayer. 5. Sàn: bền vững, tái chế. Floor: sustainable, recyclable.
Xem chi tiết »
độ bền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độ bền sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. độ bền. endurance; durability ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bền bỉ. * ttừ. enduring, stubborn; dogged. sức bền bỉ của con người man's endurance, man's staying-power. cuộc chiến đấu bền bỉ an ...
Xem chi tiết »
Bền vững trong tiếng anh người ta gọi là Sustainable, được phiên âm là /səˈsteɪ.nə.bəl/ · Theo từ điển, Sustainable được hiểu theo các nghĩa sau đây: · Tính từ ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · sustainably - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
adj - がんじょう - 「頑丈」 - じょうぶ - 「丈夫」 - [TRƯỢNG PHU] - じょうぶな - 「丈夫な」 - つよい - 「強い」. Ví dụ cách sử dụng từ "bền" trong tiếng Nhật.
Xem chi tiết »
Bền bỉ với thời gian. Durable with TIME. Được là từ chất liệu cao cấp từ Nhật bền bỉ với thời gian. Is from high-quality materials from Japan persistence with ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
sợi chỉ bền: strong thread; vải nhuộm bền màu: dyed cloth of fast colours; ăn chắc mặc bền: eat stodgy food, dress is long-wearing clothes.
Xem chi tiết »
Cách viết từ này trong chữ Nôm ... Lớp quét, phủ bên ngoài cho bền, đẹp. ... (Kết hợp hạn chế) Vẻ ánh, bóng tự nhiên của một số vật, tựa như có một lớp mỏng ...
Xem chi tiết »
"bền bỉ" in English ; bền bỉ {adj.} · volume_up · dogged · durable · enduring · firm · persistent · long-lasting ; bền bỉ {noun} · volume_up · persistent ; sự bền bỉ ...
Xem chi tiết »
26 thg 7, 2022 · Tổng hợp 50+ tính từ khen ngợi trong tiếng anh Monkey chia sẻ sau đây sẽ ... Vì vậy, nếu muốn quan hệ bền lâu, bạn hãy tích cực khen ngợi họ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Bền Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ bền trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu