Từ Bò Lạc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
bò lạc | dt. X. Bắt bò lạc. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
bò lạc | dt. Gái giang hồ, gái điếm mới đến làm ăn ở nơi nào đó: đi bắt bò lạc. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
bò lạc | dt Nói người phụ nữ ngây thơ đến một nơi xa lạ bị bọn lưu manh lừa gạt: Người phụ nữ nông thôn ấy ra thành phố bị bọn lưu manh coi là một bò lạc. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
bò lạc | Ngb. Sự gặp gở may mắn. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
bò lạc | d. Nói phụ nữ nông thôn trong thời Pháp thuộc, ra thành phố bỡ ngỡ, bị bọn lưu manh lừa gạt hoặc lợi dụng (thtục). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- bò lê bò càng
- bò lê bò la
- bò lê bò quàng
- bò lê kéo càng
- bò lúc lắc
- bò lụi
* Tham khảo ngữ cảnh
" Làm tiền " nhưng ra cái vẻ " bò lạc " đấy. |
Côn trùng bò lạc rạc. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): bò lạc
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Bò Lạc La Gi
-
Từ điển Tiếng Việt "bò Lạc" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Bò Lạc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bò Lạc Trên Facebook Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Bò Lạc Là Gì - Bản Tin Tài Chính Thị Trường Kinh Tế Cập Nhật
-
'bò Lạc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bò Lạc Là Gì - Nghĩa Của Từ Bò Lạc Trong Tiếng Trung
-
Bò Lạc Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bò Lạc Trong Tiếng Trung
-
Bắt Được Bò Lạc Là Gì - Diywkfbv
-
Bò Lạc Là Gì - Nghĩa Của Từ Bò Lạc Trong Tiếng Trung
-
Bò Lạc Là Gì
-
Bò Lạc Là Gì - Diyxaqaw
-
Bò Lạc Là Gì
-
Bò LạC Là Gì - TechThoiNay
-
Bò Lạc Là Gì - Từ Điển Tiếng Việt
-
Bò Lúc Lắc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bò Lạc Là Gì