Từ Bỏ Xó Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
bỏ xó | đt. Để một nơi, không dùng tới: Ông ấy bị bỏ xó rồi. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
bỏ xó | đgt. 1. Bỏ vào góc, vào xó xỉnh nào đó, không quan tâm, nhìn ngó gì: Máy móc nhận về bỏ xó hết. 2. Thuộc loại vô dụng, đáng vứt bỏ: đồ bỏ xó o của bỏ xó. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
bỏ xó | đgt Để vào một chỗ, không dùng đến: Bố mua sách về cho, lại chỉ bỏ xó một chỗ. tt Không có giá trị, vô dụng: Mua đồ bỏ xó này về làm gì?. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
bỏ xó | bt. Bỏ vào một xó, không dùng tới nữa, không chăm sóc tới nữa: Ngr. Xoàng, hư thúi: Đồ bỏ xó. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
bỏ xó | 1. đg. Để vào một chỗ, không dùng nữa. 2. t. Xoàng, hư hỏng, vô giá trị: Đồ bỏ xó. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
bỏ xó | Để một nơi không dùng đến. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí |
* Từ tham khảo:
- bỏ xới
- bỏ xụi
- bỏ xừ
- bõ
- bõ
- bõ bèn
* Tham khảo ngữ cảnh
Khi anh bán cho người Eskimo cái tủ lạnh rồi họ đem về bbỏ xóthì lần sau anh có bán hàng gì khác họ cũng sẽ không tin anh. |
Nhìn vào chiếc xe mui trần trên đây , chắc hẳn không ai nghĩ nó được xây dựng từ một chiếc Daewoo Celio đã 20 tuổi , vốn đã bị bbỏ xótừ lâu. |
Không biết chuyên gia thể lực làm gì và số máy móc hiện đại được mua về có bbỏ xóhay không nhưng hình ảnh nhận thấy các cầu thủ HAGL thường bị chuột rút , mất sức ở cuối trận. |
Đại gia thất thế , đàn con cưng bạc tỉ phải bbỏ xó. |
Sốc khi phát hiện chiếc bát bbỏ xógiá gần 1 ,7 tỉ đồng. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): bỏ xó
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Bỏ Xó Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "bỏ Xó" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bỏ Xó - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Bỏ Xó Là Gì, Nghĩa Của Từ Bỏ Xó | Từ điển Việt
-
Bỏ Xó Nghĩa Là Gì?
-
'bỏ Xó' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bỏ Xó Bằng Tiếng Anh
-
Bỏ Xó Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Điển - Từ Bỏ Xó Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bỏ Xó Là Gì, Bỏ Xó Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Bỏ Xó Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự Bỏ Xó«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Đồ Bỏ Xó (TIẾNG VIỆT) - Rumpelstiltskin (TIẾNG ANH)