Từ Bọt Bèo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
bọt bèo | dt. Bọt và bèo, hai vật trôi bềnh-bồng trên mặt nước // (B) Phận bềnh-bồng trôi-nổi: Chút phận bọt-bèo. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
bọt bèo | Nh. Bèo bọt. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
bọt bèo | tt Nhỏ mọn, hèn kém: Sinh rằng chút phận bọt bèo (K). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
bọt bèo | dt. Bọt và bèo, chỉ sự gì dễ tan, dễ mất. Nht. Bèo-bọt. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
bọt bèo | d. Thân phận hèn mọn và mong manh như cánh bèo cái bọt: Sinh rằng chút phận bọt bèo, Theo đòi vả cũng ít nhiều bút nghiên (K). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
bọt bèo | Cái bọt và cây bèo nổi trên mặt nước. Nói ví là hèn-mọn lênh-đênh: Phận bọt bèo. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí |
* Từ tham khảo:
- bọt biển
- bọt ếch
- bọt nước cánh bèo
- bọt cáp
- bô
- bô
* Tham khảo ngữ cảnh
Anh nhập vào nàng như một đám bọt bèo sóng đánh dạt lên bờ. |
Những khi quán vắng , San cố ngủ cho nhiều , ngủ là khỏi thấy lòng buồn , má hy sanh cho cái phận bọt bèo này làm chi không biết. |
Ước mơ có một tổ ấm đã tan như bọt bèo. |
(Lời dọa nạt của Thủ với chị dâu khi buộc chị dâu phải hành động theo kế hoạch của Thủ) "Con ma" Thủ dùng mọi kế ép buộc người chị dâu tội nghiệp phải làm theo kế hoạch do hắn bày ra Độ ác hiểm , thâm độc và thủ đoạn tinh vi , xảo quyệt của Thủ khiến người xem cảm thấy ghê tởm hắn và càng xót thương cho thân phận bbọt bèocủa Son. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): bọt bèo
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Bọt Nghĩa Là J
-
Bọt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bọt - Từ điển Việt
-
Bọt Là Gì, Nghĩa Của Từ Bọt | Từ điển Việt - Việt
-
Bọt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bọt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'bọt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
BỌT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "bèo Bọt" - Là Gì?
-
Bot Là Gì? Bot Dăm Là Gì? Bot Dam Là Gì?
-
Bot Là Gì?
-
Khác Bọt Trên Facebook Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Bèo Bọt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bọt Là Gì - Nghĩa Của Từ Bọt Trong Tiếng Anh
-
Bọt Biển Là Gì? Khám Phá Những Công Dụng Thông Minh Từ Bọt ...