''''''/, Chắc, chắc chắn, Nào đó, Đôi chút, chút ít, nhất định, Một vài người hoặc vật trong số..., chắc chắn, đã biết,
Xem chi tiết »
certain ý nghĩa, định nghĩa, certain là gì: 1. having no doubt or knowing ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Certain · Phát âm của certain là gì? · Certainly · Certainty
Xem chi tiết »
/['sə:tn]/. Thông dụng. Tính từ. Chắc, chắc chắn. to be certain of success: chắc chắn là thành công: there is no certain cure for this disease: bệnh này ... Thông dụng · Tính từ
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi · Chắc, chắc chắn. to be certain of success — chắc chắn là thành công: there is no certain cure for this disease — bệnh này chưa có phương thuốc ...
Xem chi tiết »
However, in a certain sense rotations and reflections contain finer geometrical information than can be expressed in terms of their actions on vectors.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: certain nghĩa là chắc, chắc chắn to be certain of success chắc chắn là thành công there is no certain cure for this disease bệnh ...
Xem chi tiết »
certain có nghĩa là: certain /'sə:tn/* tính từ- chắc, chắc chắn=to be certain of success+ chắc chắn là thành công=there is no certain cure for this disease+ ...
Xem chi tiết »
certain /'sə:tn/ nghĩa là: chắc, chắc chắn, nào đó... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ certain, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
tính từ - chắc, chắc chắn =to be certain of success+ chắc chắn là thành công =there is no certain cure for this disease+ bệnh này chưa có phương thuốc chữa ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · definite but not specified or identified; certain(a) · having or feeling no doubt or uncertainty; confident and assured; certain(p), sure.
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2021 · tính từ – chắc, chắc chắn =to be certain of success+ chắc chắn là thành công =there is no certain cure for this disease+ bệnh này chưa có ...
Xem chi tiết »
Muốn biết nó là từ gì phải biết từ đó ạ. Hay có cách khác không ad? E cảm ơn... Thiện. Được hỏi bởi Thiện, vào ngày 08/07/2019. → Nội dung đề luyện tập ...
Xem chi tiết »
chắc chắn là thành công ... bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn ... sure sealed certain(p) certain(a); Từ trái nghĩa:
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: certain certain /'sə:tn/. tính từ. chắc, chắc chắn ... there is no certain cure for this disease: bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Certain Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ certain có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu