Giải thích VN: Một đường hoặc lối mà dọc theo nó một cái gì đó được di chuyển; thường được sử dụng để chỉ một thành phần cấu trúc bê tông cốt thép gồm có ba ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi ... (Nghĩa bóng) Đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng... ). secret channels of information — những nguồn tin mật: throught ...
Xem chi tiết »
(nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...) secret channels of information: những nguồn tin mật; throught the usual channels: qua những nguồn ...
Xem chi tiết »
All user signals can easily be synchronized, and all signals on one subcarrier experience the same radio channel properties. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: channel nghĩa là eo biển.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · channel. /'tʃænl/. * danh từ. eo biển. lòng sông, lòng suối. kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...) (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý ...
Xem chi tiết »
channel ý nghĩa, định nghĩa, channel là gì: 1. a television or radio station ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
(nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...) secret channels of information. những nguồn tin mật. throught the usual channels. qua những nguồn ...
Xem chi tiết »
channel trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng channel (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
| channel channel (chanəl) noun 1. A path or link through which information passes between two devices. A channel can be either internal or external to a ...
Xem chi tiết »
Bánh trứng bao nhiêu calo? Ăn bánh custas có béo không? là câu hỏi mà những tín đồ yêu thích món bánh này quan tâm. Với vị ngọt xốp mềm từ vỏ bánh ...
Xem chi tiết »
'channel' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...) ... hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì)
Xem chi tiết »
mình xin lỗi, mình nhầm 2 vị ngữ thôi có cùng chủ ngữ là nhóm Phượt và người tổ chức cho các bé, còn câu thắp sáng buôn làng là câu mới, chủ ngữ là thắp sáng ...
Xem chi tiết »
PREP. through a/the ~ The government hopes to settle the dispute through diplomatic channels. PHRASES a channel of communication, channels of distribution. 3 ...
Xem chi tiết »
(Kiến trúc) Bào đường xoi. Chia động từSửa đổi. channel. Dạng không chỉ ngôi. Động ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Channel Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ channel có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu