Cháo lòng tiếng Anh là chao long , là món cháo được nấu theo phương thức nấu cháo thông thường nấu chung với xương tủy heo tạo nên nước dùng thơm ngon bổ dưỡng. Cháo lòng tiếng Anh là chao long, là món cháo được nấu theo phương thức nấu cháo thông thường nấu chung với xương tủy heo tạo nên nước dùng thơm ngon bổ dưỡng. 21 thg 8, 2020
Xem chi tiết »
Ví dụ: pork organ congee có nghĩa là cháo lòng. Từ liên quan. cháo gàcháo đậu xanh ...
Xem chi tiết »
Cháo lòng là món cháo được nấu từ gạo và nguyên liệu chính khiến món cháo lòng thơm ngon đó là nội tạng của con lợn hay còn gọi là lòng heo, trong sự kết hợp ...
Xem chi tiết »
Cách làm cháo lòng ngon bằng tiếng Anh. You need to mix the non-glutinous rice and sticky rice and then add the rice to soak it. You can also crush the grain ...
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2021 · Từ vựng tên những món xôi cơm cháo bằng tiếng Anh · Rice gruel with Fish : Cháo cá · Meretrix Rice gruel : Cháo ngao · House rice platter : Cơm ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cháo lòng. * dtừ. pig's tripes soup; dirty, greasy. quần cháo lòng dirty (greasy) pants. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cháo lòng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cháo lòng [cháo lòng] *danh từ - pigs tripes soup - dirty, greasy.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "cháo lòng" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nha. ... Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 4 thg 11, 2020 · Gạo, xương heo, gan heo, tim heo, lòng heo, huyết, da heo, gừng. Nguyên liệu: nước mắm, ớt, tiêu, đường, hạt nêm. Bài viết được tổng hợp bởi: ...
Xem chi tiết »
10 thg 10, 2019 · Fish ball congee: Cháo cá viên tròn. Prawn congee: Cháo tôm. Frog Congee: Cháo ếch. Chicken congee: Cháo gà. Chicken giblet congee: Cháo lòng gà ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký · Diễn đàn Cồ Việt; Xin chào ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (12) 1 thg 12, 2013 · Các món ăn ở nhà hàng rất phong phú vì nó được hộp nhập từ nhiều phong cách ẩm thực khác ... Cháo gà. Chicken giblet congee. Cháo lòng gà.
Xem chi tiết »
25 thg 9, 2021 · Từ vựng liên quan đến cháo và tên các món cháo trong tiếng Anh. Cháo cá: Fish rice gruel. Cháo lươn: Eel congee ... Cháo lòng: giblet congee.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Từ Cháo Lòng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ cháo lòng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu