chất lượng in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
...consistently produces high quality work in a timely fashion. Dựa trên chất lượng công việc của cậu ấy/cô ấy, tôi ...
Xem chi tiết »
chất lượng bằng Tiếng Anh. Bản dịch và định nghĩa của chất lượng , từ điển trực tuyến Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng tôi đã tìm thấy ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chất lượng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chất lượng * noun - Quality =đánh giá chất lượng sản phẩm+to appraise the quality of products.
Xem chi tiết »
This development demonstrates the credibility and quality of service that has built enterprise and growth over the years.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của quality trong tiếng Anh. quality ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... chất lượng, phẩm chất…
Xem chi tiết »
- Trong Tiếng Anh, Quality với nét nghĩa được biết đến nhiều nhất là Chất lượng. Quality có phiên âm quốc tế Anh-Anh là /ˈkwɒl.ə.ti/ và Anh-Mỹ là /ˈkwɑː.lə.t̬i/ ...
Xem chi tiết »
25 thg 6, 2014 · TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH: QUALITY - QUANTITY - Quality (n): Chất, phẩm chất, ... Quality matters more than quantity: Chất quan trọng hơn lượng.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Sau đây là danh sách các từ đồng nghĩa thường được sử dụng cho Quality trong tiếng Anh với hình ảnh ESL và các câu ví dụ hữu ích. Học những từ này để sử dụng ...
Xem chi tiết »
5 thg 9, 2020 · 1. Các thuật ngữ tiếng Anh chung trong quản lý chất lượng · Quality control (n): Sự kiểm tra chất lượng · Prime quality (n): type a · Outturn ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra chất lượng sản phẩm tiếng Anh là product quality inspection. Đây là khâu kiểm tra cuối cùng trong việc đánh giá sản phẩm có phù hợp tiêu chuẩn hay ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "chất lượng tốt" nói thế nào trong tiếng anh? ... Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2021 · Tiếng Anh chuyên ngành QA · Trainer: Cán bộ đào tạo · Objective: Mục tiêu · Accuracy: Độ chính xác (trong đo lường) · Efficiency: Hiệu suất ...
Xem chi tiết »
Thứ tự của tính từ chỉ chất lượng trong tiếng Anh Trang trước Trang sau Tính từ là từ chỉ tính chất, mức độ, phạm vi, … của người hoặc sự vật.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Chất Lượng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ chất lượng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu