Từ Chuyên Ngành Xây Dựng Tiếng Trung - 123doc

Bộ từ ngữ chuyên ngành xây dựng, thi công, vật liệu xây dựng bằng tiếng Trung, có kèm chữ Hán, phiên âm, Tiếng Việt đối chiếu.

Trang 1

鋼筋加工場地/加工區 Bãi/khu gia công cốt thép gāng jīn jiā gōng cháng dì/ jiā gōng qū

Trang 2

隔熱混凝土 bê tông cách nhiệt gé rè hùn níng tǔ

质量事故处理记录 biên bản xử lý sự cố chất lượng zhì liàng shì gù chǔ lǐ jì lù

直角剛電纜橋架支柱 cần thép vuông chống khay cáp zhí jiǎo gāng diàn lǎn qiáo jià zhī zhù

悬挑 cánh dầm, dầm chìa (kiến trúc) xuán tiǎo

悬臂 cánh tay treo (của một số máy móc) xuán bèi

Trang 3

墙骨 chốt ren hai đầu, khung thẳng qiáng gú

工程使用之材料種類 chủng loại vật tư đưa vào công trình gōng chéng shǐ yòng zhī cái liào zhǒng

lèi土地使用權(證書) chứng nhận quyền sử dụng đất tǔ dì shǐ yòng quán(zhèng shū)產品合格證 chứng nhận sản phẩm đạt yêu cầu chǎn pǐn hé gé zhèng

Trang 4

翹曲 Cong vênh qiào qū

高程點,標高 cốt cao độ, cốt xây dựng gāo chéng diǎn,biāo gāo

雙(單)柱型水泥電桿 cột điện bê tông dạng đôi (đơn) shuāng( dān) zhù xíng shuǐ ní diàn gǎn熱軋鋼筋 cốt thép có gờ cán nóng rè zhá gāng jīn

Trang 5

悬臂托梁 dầm hẫng ( dầm cônxon) xuán bèi tuō liáng

露出式/埋设式 dạng lộ thiên/ dạng ẩn lù chū shì/ mái shè shì

做止滑路面並造斜度 đánh mặt nền đường và tạo dốc zuò zhǐ huá lù miàn bìng zào xié dù管路開挖(原土回填) đào lấp đất chôn ống guǎn lù kāi wā(yuán tǔ huí tián)

Trang 6

打混凝土 椿 ép cọc bê tông cốt thép dǎ hùn níng tǔ chūn 

流展型EPOXY Epoxy loại tự tạo phẳng liú zhǎn xíng

架空 gác trên không , gác trên cao , jià kōng

Trang 7

防滑瓷磚 gạch sứ chống trơn fáng huá cí zhuān

赤陶土磚 gạch thẻ/ gạch đất nung chì táo tǔ zhuān

鋼樑結構, 墻樑 giằng tường gāng liáng jié gòu, qiáng liáng

出廠質量合格證 Giấy chứng nhận chất lượng đạt yêu

cầu xuất xưởng chū chǎng zhì liàng hé gé zhèng

Trang 8

施工控制網 hệ lưới tọa độ khống chế thi công shī gōng kòng zhì wǎng

供排水系統 hệ thống cấp thoát nước gōng pái shuǐ xì tǒng

設備夾具系統 hệ thống đồ gá thiết bị shè bèi jiá jù xì tǒng

門禁系統 hệ thống kiểm soát cửa ra vào mén jìn xì tǒng

污水處理系統 hệ thống xử lý nước thải wū shuǐ chǔ lǐ xì tǒng

完善 hoàn thiện (cục bộ, từng bộ phận) wán shàn

竣工 hoàn thiện công trình (tổng thể) jùn gōng

Trang 9

沉降縫 khe lún chén jiàng féng

樓梯鐵欄杆 lan can thép cầu thang lóu tī tiě lán gān

填地基 /填土 lấp móng/san lấp tián dì jī / tián tǔ

铺防滑地板磚 lát gạch chống trơn pù fáng huá dì bǎn zhuān

防水混凝土層 lớp bê tông chống nước fáng shuǐ hùn níng tǔ céng

Trang 10

地面鋼網 lưới thép sàn dì miàn gāng wǎng

輪胎抖動壓路機 Lu rung bánh lốp lún tāi dǒu dòng yā lù jī

污泥浓缩貯槽 máng chứa bùn cặn đọng lại wū ní nóng suō zhǔ cáo

接地電線 mạng lưới dây tiếp đất jiē dì diàn xiàn

D15接通管 măng sông D15 D15 jiē tōng guǎn

Trang 11

石頭桌台 mặt đá chậu rửa shí tóu zhuō tái

切割載床 máy cắt ( may công nghiệp) qiē gē zài chuáng

鋼筋切斷機 máy cắt đoạn cốt thép gāng jīn qiē duàn jī

磁卡刷卡機 máy chấm công bằng thẻ từ cí kǎ shuā kǎ jī

指紋打卡機 máy chấm công bằng vân tay zhǐ wén dǎ kǎ jī

鋼筋鐓頭機 máy chồn đầu cốt thép gāng jīn dūn tóu jī

履帶式柴油打樁機 máy đóng cọc dạng bánh xích chạy

靜力壓樁機 máy ép cọc tĩnh lực jìng lì yā zhuāng jī

预应力钢筋拉伸机 máy kéo thép dự ứng lực yù yìng lì gāng jīn lā shēn jī

反循環鑽機 máy khoan tuần hoàn ngược fǎn xún huán zuàn jī

自動清除器 máy làm sạch tự động zì dòng qīng chú qì

輪胎式起重機 máy nâng dạng bánh lún tāi shì qǐ zhòng jī

履帶式電動起重機 máy nâng dạng xích lǚ dài shì diàn dòng qǐ zhòng jī

Trang 12

柴油發電機 máy phát điện chạy bằng diesel chái yóu fā diàn jī

鑽孔灌注樁鉆器 máy khoan cọc zuàn kǒng guàn zhù zhuāng zhān qì

超聲波測壁機 máy siêm âm kiểm tra tường chāo shēng bō cè bì jī

攪拌水泥樁機 máy trộn cọc bê tông jiǎo bàn shuǐ ní zhuāng jī

開履约保证單 mở bảo lãnh thực hiện hợp đồng kāi lǚ yuē bǎo zhèng dān

Trang 13

錨固 neo giữ cốt thép máo gù

水池浸泡水泥水 ngâm nước xi măng bể shuǐ chí jìn pào shuǐ ní shuǐ

无光泽涂料 nguyên liệu sơn không bóng wú guāng zé tú liào

不鏽鋼防震軟管 Ống mềm chống rung không gỉ bù xiù gāng fáng zhèn ruǎn guǎn

穿牆塑料管 ống nhựa (xuyên) tường (lắp điện) chuān qiáng sù liào guǎn

螺紋接管 ống nối có ren (nipple) luó wén jiē guǎn

无缝钢管 ống thép liền (không hàn, không có mối nối) wú féng gāng guǎn

Trang 14

溢流管 ống xả yì liú guǎn

砌體工程 phần xây/ công trình xây qì tǐ gōng chéng

在银行开工程保證書 phát hành bảo hành công trình thông

qua tín dụng ngân hàng

zài yín háng kāi gōng chéng bǎo zhèng



shū自來水申請代辦費 phí xin cấp nước máy zì lái shuǐ shēn qǐng dài bàn fèi

刷Clincos-防滲漏劑 quét chất chống thấm shuāClincos- fáng shèn lòu jì

Trang 15

鐵柵 zha song sắt tiě zhà zha

可支承载荷 tải trọng cho phép kě zhī chéng zài hé

可支承载荷 tải trọng cho phép kě zhī chéng zài hé

電纜橋架/電纜梯架 thang cáp diàn lǎn qiáo jià/ diàn lǎn tī jià

銅排及附件 thanh cái đồng và phụ kiện tóng pái jí fù jiàn

Trang 16

牙條 thanh ren yá tiáo

拆除基礎模板 tháo ván khuôn móng chāi chú jī chǔ mó bǎn

變頻供電設備 thiết bị cung cấp điện chuyển đổi tần số biàn pín gōng diàn shè bèi

檢查線路斷路設備 thiết bị phát hiện đứt cáp tín hiệu jiǎn chá xiàn lù duàn lù shè bèi

衛生器具/衛生設備 thiết bị vệ sinh wèi shēng qì jù/ wèi shēng shè bèi

建立廠區平面控制網 thiết lập hệ lưới tọa độ khống chế mặt

bằng xưởng

jiàn lì chǎng qū píng miàn kòng zhì



wǎng

D90 地板落水頭 (3") 方

thoát sàn D90 (3") hình vuông/phễu thusàn D90 dì bǎn luò shuǐ tóu (3") fāng xíng施工高峰期 thời gian thi công cao điểm shī gōng gāo fēng qī

租赁 thuê , mướn , cho thuê, cho mướn zū lìn

鋼卷尺 thước cuộn thép/ thước lá thép gāng juǎn chǐ

thước đo góc vạn năng wàn néng cè jiǎo yí

Trang 17

鋁戒尺 thước nhôm lǚ jiè chǐ

建築土地總面積 tổng diện tích đất xây dựng jiàn zhú tǔ dì zǒng miàn jī

建築總面積 tổng diện tích sàn xây dựng jiàn zhú zǒng miàn jī

建築總面積 tổng diện tích sàn xây dựng jiàn zhú zǒng miàn jī

石膏頂棚/石膏板輕鋼架 trần thạch cao shí gāo dǐng péng/ shí gāo bǎn qīng

訊號台處理中心32回路 trung tâm báo cháy tự động 32 kênh

HCP xùn hào tái chǔ lǐ zhōng xīn 32 huí lù

女兒牆 tường phòng hộ, lan can mái nhà (cầu) nǚ ér qiáng

Trang 18

紙蜂巢隔間庫板牆 tường vách ngăn giấy dạng tổ ong zhǐ fēng cháo gé jiān kù bǎn qiáng

金屬岩棉隔間庫板牆 tường vách ngăn len đá chịu lửa jīn shǔ yán mián gé jiān kù bǎn



qiáng

專用消防閥 van chữa cháy chuyên dụng zhuān yòng xiāo fáng fá

行政辦公室 văn phòng điều hành xíng zhèng bàn gōng shì 

行政辦公室 văn phòng điều hành xíng zhèng bàn gōng shì 

臨時辦公室 văn phòng tạm công sở lín shí bàn gōng shì 

工程投入的主要物資 vật tư chủ yếu sử dụng cho công trình gōng chéng tóu rù de zhǔ yào



wù zī

人行道/步行道 vỉa hè, đường đi bộ rén háng dào/ bù háng dào

vữa phải trát đều, trát kín shā jiāng yìng jūn yún bǎo mǎn

Trang 19

檩条 lin tiao xà gồ lǐn tiáo lin tiao

電纜末端處理 xử lý cuối đường dây cáp điện diàn lǎn mò duān chǔ lǐ

幹掛法 phương pháp (ốp đá) kiểu treo khô gàn guà fǎ

Trang 20

裝潢式吊頂石膏天花板 trần thạch cao chìm giật cấp

zhuāng xiū shì diào dǐng shí gāo tiān hu

ā bǎn/zhuāng huáng shì diào dǐng shí gāo

鋼材加固骨架 Hệ xương thép gia cố gāng cái jiā gù gú jià

辦公樓大廳門廊雨遮 mái kính sảnh nhà văn phòng bàn gōng lóu dà tīng mén láng yǔ zhē

樁頭封閉鋼板 Tấm thép bịt đầu cọc zhuāng tóu fēng bì gāng bǎn

防塵措施 Biện pháp thi công chống bụi fáng chén cuò shī

Trang 21

維修爬梯 Thang bộ dùng cho việc bảo dưỡng wéi xiū pá tī

耐水石膏天花板 Trần thạch cao chịu nước nài shuǐ shí gāo tiān huā bǎn

輕鋼架石膏天花板 Trần thả thạch cao qīng gāng jià shí gāo tiān huā bǎn

Công trình hạng mục phụ khác zá xiàng gōng chéngCông trình tạm jiǎ shè gōng chéng高壓沖洗設備 Máy nén khí cao áp gāo yā chōng xǐ shè bèi

Biển báo công trình gōng chéng gào shì pái

止滑石英磚 gạch thạch anh chống trơn zhǐ huá shí yīng zhuān

水泥砂漿粉光 xi măng cát xoa bóng shuǐ ní shā jiāng fěn guāng

Thang leo hố máy jī kēng pá tī

Từ khóa » Bả Matit Tiếng Trung Là Gì