có tiếng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa có tiếng Tiếng Trung (có phát âm) là: 名贵 《著名而且珍贵。》名气 《名声。》有名 ; 闻名; 著名; 知名 《名字为 ...
Xem chi tiết »
13 thg 1, 2020 · Học thuộc 1000 từ vựng Phồn thể (Đài Loan) này là có thể ghép câu 1 cách đơn giản. Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓. Từ vựng Cơ bản từ 1 – ... Từ vựng Cơ bản trong tiếng... · Từ vựng tiếng Trung Cơ bản...
Xem chi tiết »
Thực từ tiếng Trung là gì? Thực từ tiếng Trung là bao gồm các danh từ, động từ, tính từ có thể đảm nhận các thành phần chủ chốt ...
Xem chi tiết »
SGV, Câu có chữ 有 trong tiếng Trung 1. Ai có cái gì (sự sở hữu):. 我有很多中文书。 Wǒ yǒu hěn duō zhōngwén shū. Tôi có rất nhiều sách Trung văn.
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2020 · Có thể tiếng Trung là gì · Có thể tiếng Trung là ke yi (可以). · Từ đồng nghĩa với có thể là ke neng (可能), từ trái nghĩa với có thể là bu neng ( ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) Lượng từ trong tiếng Trung rất đa dạng và phong phú, theo thống kê trong Hán ngữ hiện có hơn 500 lượng từ khác nhau. Đây là ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (15) thì những cấu trúc ngữ pháp là cần thiết để bạn có thể đạt được mục đích. Có rất nhiều loại động từ như động từ năng nguyện, ...
Xem chi tiết »
我没有时间,不可以帮你。/ Wǒ méiyǒu shíjiān, kěyǐ bāng nǐ./: Tôi không có thời gian, không ...
Xem chi tiết »
Có bao giờ khi xem một chương trình truyền hình hay các bình luận trên mạng xã hội Weibo, có rất nhiều từ/cụm từ khiến bạn tự hỏi: “Đây là cái gì vậy trời?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (4) 14 thg 12, 2020 · Danh từ trong tiếng trung là gì? ... Chú ý: Phần lớn danh từ có thể trực tiếp làm định ngữ, số ít danh từ phải mang theo 的 để làm định ngữ.
Xem chi tiết »
6 thg 10, 2021 · “这个大学很水 ,硕士学位含金量很低。“ Bạn có biết nghĩa của “水” và “含金量” trong câu này là gì không? Có phải các từ này chỉ đơn giản là “ ...
Xem chi tiết »
Con suy nghĩ và ghép nối cho phù hợp. Lời giải chi tiết: Xếp các từ thành hai nhóm. - Trung có nghĩa là “ở giữa”: trung thu, trung bình, ...
Xem chi tiết »
14 thg 2, 2017 · Tiếng Trung Ánh Dương cung cấp cho các bạn danh sách 500 từ ghép tiếng ... 可能 kěnéng: có thể, khả năng, chắc là. ... 干吗 gànma: làm gì.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Từ Có Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ có tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu