Cách viết từ này trong chữ Nôm. 稀: sé, sè, sì, si, sề, sầy, hề, hy, hi, hì · 𥬋: sề ... Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự ... Rổ sề (rổ to và chắc).
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "sề" · 1. Chồng gọi tôi là 'nái sề hết đát'. · 2. Con lợn nái sề nhà anh ta đã già rồi. · 3. Bà ta sau sinh trông như nái sề vậy. · 4. Con lợn nái sề ...
Xem chi tiết »
- 1 d. Đồ đan mắt thưa, nan thô, rộng, to hơn rổ, dùng đựng bèo, khoai, v.v. Gánh đôi sề khoai. Rổ sề (rổ ...
Xem chi tiết »
sề có nghĩa là: Danh từ: . Đồ đan mắt thưa, nan thô, rộng, to hơn rổ, dùng đựng bèo, khoai, v.v. Gánh đôi sề khoai. Rổ sề (rổ ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: sề ; sề, dt. 1. Đồ đan mắt thưa, nan thô, rộng, to lớn hơn cái rổ, dùng đựng rau củ...: sề khoai o rổ sề. 2. Nong nhỏ: cái sề ...
Xem chi tiết »
sề nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sề. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sề mình. 1. 0 0. sề. 1 d. Đồ đan mắt thưa, nan thô, rộng, ...
Xem chi tiết »
Từ Điển - Từ sề có ý nghĩa gì - Chữ Nôm. Đồ đan mắt thưa, nan thô, rộng, to lớn hơn cái rổ, dùng đựng rau củ...: sề khoai o rổ sề. 2.
Xem chi tiết »
TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press. 오늘은 초겨울 날씨치고 제법 쌀쌀하다 → 초겨울. Hôm nay bắt đầu vào mùa đông nên thời tiết se se lạnh.
Xem chi tiết »
Một ví dụ là từ AKEOME. Đây là viết tắt của AKEMASHITE OMEDETÔ GOZAIMASU là câu chào “Chúc mừng Năm mới”. Nhưng có 1 điểm không thay đổi cả ngày xưa và ...
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2019 · Đoạn video dài 1 phút rưỡi cho thấy khoảng 30 bé gái cùng hát một ca khúc lấy giai điệu từ một bài hát hài hước nổi tiếng của Đức có từ thập ...
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2015 · Công nghệ luyện thịt trâu, thịt lợn sề thành thịt bò đã có từ lâu, với mức lãi lớn nên ngày càng phát triển.
Xem chi tiết »
14 thg 11, 2014 · Từ hàng chục năm nay, song song với nghề buôn lợn ốm chết, phần lớn các "đồ tể" làng Muộn Nọ còn có nghề làm giả thịt bò từ thịt lợn sề.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh sề có nghĩa là: bamboo lattice basket, farrowed (ta đã tìm được các phép ... Gốc từ. Anh ta không hề sồ sề, anh ta có dáng người khỏe mạnh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Có Từ Sề
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ có từ sề hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu