1. Cổ Vũ trong Tiếng Anh là gì? · Cheer (verb) · Cách phát âm: UK /tʃɪər/ · US /tʃɪr/ · Nghĩa tiếng việt: cổ vũ, khích lệ · Loại từ: Động từ. Bị thiếu: tự | Phải bao gồm: tự
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến cổ vũ thành Tiếng Anh là: cheer, hearten, animate (ta đã tìm được phép tịnh tiến 14). Các câu mẫu có cổ vũ chứa ít nhất 833 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2018 · Bạn nghĩ cô ấy có thể từ chối, nhưng vẫn động viên anh trai mình bằng câu này. - What are you waiting for? (Bạn còn chờ gì nữa?) Ví dụ: Một ...
Xem chi tiết »
The one cheering them both is Asia wearing her swimsuit.
Xem chi tiết »
cổ vũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cổ vũ sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. cổ vũ. to cheer; to encourage ...
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2020 · Cổ vũ tiếng Anh là cheering, phiên âm là ˈʧɪərɪŋ. Cổ vũ là động từ dùng để chỉ những hành động, lời khen qua đó thể hiện sự ủng hộ nhiệt ... Bị thiếu: tự | Phải bao gồm: tự
Xem chi tiết »
28 thg 3, 2021 · Link download Ebook 'The Mastery Of English Skills' tại đây. *. Được xây dựng từ 2013, cungdaythang.com là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến đã ...
Xem chi tiết »
Sunday's homespun preaching had a wide appeal to his audiences, who were entertained, reproached, exhorted, and astonished. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương ...
Xem chi tiết »
Khi động viên một người đang tự ti về khả năng của mình. Come on, you can do it! (Cố lên, bạn làm được mà.) Khi động viên một người đang cố gắng ...
Xem chi tiết »
1. You're coming along well. (Bạn đang làm rất tốt.) ... 3. That's a good effort. (Đó là sự cố gắng tuyệt vời.) 4. That's a real improvement. (Đó là một sự tiến ...
Xem chi tiết »
Hơi thở là sức mạnh đằng sau vạn vật… ... Những câu nói tự an ủi bằng tiếng Anh hay nhất.
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2019 · nhưng tháng 5 thì cây cối bắt đầu đơm hoa rất đẹp nên mới có câu này, ngụ ý là như vậy.) 4. Believe in yourself: Hãy tin vào chính mình 5. Be ...
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2015 · Sử dụng khi người ta không làm được gì đó, và bạn muốn họ cảm thấy tốt hơn. 3. That's a real improvement/you've really improved. -- Đó là một sự ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (4) Hi vọng những chia sẻ bổ ích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của từ “fighting” cũng như tự tin hơn trong việc sử dụng những câu nói mang tính chất cổ vũ, động ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cổ vũ trong Từ điển Tiếng Việt cổ vũ [cổ vũ] to cheer; to encourage.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tự Cổ Vũ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tự cổ vũ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu