copy ý nghĩa, định nghĩa, copy là gì: 1. to produce something so that it is the ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Carbon copy · Copy someone in · HARD COPY · Certified copy
Xem chi tiết »
''''kɔpi'''/ , Bản sao, bản chép lại, Sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, Bản, cuộn (sách); số (báo), (ngành in) bản thảo, ...
Xem chi tiết »
Light sources for copying artwork generally were quartz halogen lights. English Cách sử dụng "file copy" trong một câu.
Xem chi tiết »
copy. copy /'kɔpi/. danh từ. bản sao, bản chép lại. certified copy: bản sao chính thức; certified true copy: bản sao đúng nguyên văn; to make a copy of a ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Bản sao, bản chép lại. certified copy — bản sao chính thức · Sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng. · Bản, cuộn (sách); ...
Xem chi tiết »
copy /'kɔpi/* danh từ- bản sao tiếng Anh là gì? bản chép lại=certified copy+ bản sao chính thức=certified true copy+ bản sao đúng nguyên văn=to make a copy of a ...
Xem chi tiết »
danh từ - bản sao, bản chép lại =certified copy+ bản sao chính thức =certified true copy+ bản sao đúng nguyên văn =to make a copy of a deed+ sao một chứng ...
Xem chi tiết »
I asked him to make four copies of the letter. Tôi bảo anh ta phô tô lá thư ra thêm bốn bản. FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. sao chép. to copy; to transcribe; to reproduce. không được sao chép bất cứ phần nào trong sách này no part of this book may be reproduced.
Xem chi tiết »
To make a copy or copies. 2. To admit of being copied: colored ink that does not copy well. [Middle English copie, from Old French, from ...
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2022 · copy /'kɔpi/* danh từ- bản sao tiếng Anh là gì? bản chép lại=certified copy+ bản sao chính thức=certified true copy+ bản sao đúng nguyên văn=to ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: copy nghĩa là bản sao, bản chép lại certified ... Những từ có chứa "copy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Xem chi tiết »
OneNote không tự động cập nhật những bản copy nếu tập tin gốc thay đổi. · OneNote doesn't automatically update the copies if the original files change.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ copy and paste trong Từ điển Tiếng Anh duplicate something and attach the copy in another place; feature in most operating systems that enables ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (2) copy /kɔpi/* danh từ- bản sao, bản chép lại=certified copy+ bản sao chính thức=certified true copy+ bản sao đúng nguyên văn=to make a copy of a deed+ sao ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Copy Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ copy tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu