Tự đắc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tự đắc" thành Tiếng Anh
proud, conceited, consequential là các bản dịch hàng đầu của "tự đắc" thành Tiếng Anh.
tự đắc + Thêm bản dịch Thêm tự đắcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
proud
verbMột trong các con trai của ông lớn lên trở thành người tự đắc và kiêu ngạo.
One of his sons grew up to become vain and proud.
GlosbeMT_RnD -
conceited
adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary -
consequential
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- consequentially
- perky
- proud-hearted
- proud-spirited
- proudly
- pround-stomached
- vain
- vainly
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tự đắc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tự đắc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tự đắc Là Gì
-
Tự đắc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tự đắc" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Tự đắc - Từ điển Việt
-
Tự đắc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'tự đắc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tự đắc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Tự đắc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐẮC 得 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Tìm Hiểu Thành Ngữ 'dương Dương Tự đắc' - 1thegioi
-
Giải Thích ý Nghĩa Dương Dương Tự đắc Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Tra Từ: đắc - Từ điển Hán Nôm
-
1001 Ký Tự đặc Biệt Không Thể Bỏ Lỡ! - Cho Thuê Văn Phòng
-
Từ điển Thành Ngữ Việt Nam - Rộng Mở Tâm Hồn
-
More Content - Facebook